AME ChainAME sang JPY:Chuyển đổi AME Chain (AME) sang Japanese Yen (JPY)

AME/JPY: 1 AME ≈ ¥0.05639 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

AME Chain Thị trường hôm nay

AME Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AME chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05639. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME tính bằng JPY là ¥8,120,616,693.38. Trong 24h qua, giá của AME tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME tính bằng JPY là ¥21.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04257.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang JPY

¥0.05639+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang JPY là ¥0.05639 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/JPY trong ngày qua.

Giao dịch AME Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AME/-- Spot is $ and --, and AME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AME Chain sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi AME sang JPY

logo AME ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AME

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo AME Chain

Bảng chuyển đổi số tiền AME sang JPY và JPY sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- AME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- JPY sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.03 INR, 1 AME = Rp5.94 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2048
logo BTCBTC
0.0000304
logo ETHETH
0.0009803
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004593
logo SOLSOL
0.02085
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
821.13
logo STETHSTETH
0.0009806
logo DOGEDOGE
16.93
logo TRXTRX
10.69
logo ADAADA
4.81
logo PMXPMX
0.02116
logo WBTCWBTC
0.00003047
logo HYPEHYPE
0.09171

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AME Chain (AME) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng AME của bạn

Nhập số lượng AME của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AME Chain (AME)

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số

Khám phá cách Axie Infinity kết hợp chơi game kiếm tiền với blockchain trong nền kinh tế số mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ

Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ

Khám phá cách Axie Infinity phát triển từ game play-to-earn thành một nền kinh tế và cộng đồng số sôi động.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Delabs Games là gì? Phân tích thị trường TOKEN DELABS

Delabs Games là gì? Phân tích thị trường TOKEN DELABS

Bằng cách tích hợp sâu sắc blockchain với trải nghiệm chơi game xã hội, Delabs Games đang định nghĩa lại ranh giới của GameFi với quyền sở hữu của người chơi ở trung tâm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
Squirt Game Là Gì? Dự Án Meme Coin Hài Hước Đậm Chất Cộng Đồng

Squirt Game Là Gì? Dự Án Meme Coin Hài Hước Đậm Chất Cộng Đồng

Tìm hiểu Squirt Game, token meme viral kết hợp văn hóa mạng với các ứng dụng blockchain thực tiễn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-25
Axie Infinity: Tựa Game Đã Thay Đổi Cách Chúng Ta Kiếm Tiền Từ Việc Chơi

Axie Infinity: Tựa Game Đã Thay Đổi Cách Chúng Ta Kiếm Tiền Từ Việc Chơi

Khám phá cách Axie Infinity dẫn đầu xu hướng chơi game kiếm tiền và thay đổi thế giới Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-25
Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3

Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.