Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 năm nay.16:00 | ![]() China's May export year-on-year data in USD is released. | 8.10% | 5% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's May year-on-year import data in US dollars released. | -0.20% | -0.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's May export year-on-year data event released | 9.30% | -- | -- |
Nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 5 | ![]() China's May import year-on-year data event data released | 0.80% | -- | -- |
Thương mại tháng 5 của Trung Quốc | ![]() China's May trade balance data event released | 6899.9tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total export data for May released | 22645.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng kim ngạch nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total import data for May is released. | 15745.4tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ tháng 5 | ![]() China's trade balance data for May in US dollars is released. | 961.8triệu đô la Mỹ | 1013triệu đô la Mỹ | -- |
Hoạt động sản xuất ở New Zealand trong quý đầu tiên tăng theo quý22:45 | ![]() New Zealand's manufacturing activity seasonally adjusted data for the first quarter is released. | 1.10% | -- | -- |
Hoạt động sản xuất điều chỉnh theo mùa quý đầu tiên của New Zealand | ![]() New Zealand first quarter seasonally adjusted manufacturing activity quarter-on-quarter data event data released. | 2.60% | -- | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản thương mại23:50 | ![]() Japan's trade balance data for April announced. | 5165yên Nhật | -958yên Nhật | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản vãng lai đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() Japan's seasonally adjusted current account data for April released | 27231yên Nhật | 25891yên Nhật | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank loan annual rate data event data release | 2.40% | -- | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa tại Nhật Bản trong tháng 5 (không bao gồm tín thác) | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank lending excluding trust annual rate data event data release | 2.60% | -- | -- |
Cán cân thường xuyên của Nhật Bản tháng 4 chưa điều chỉnh | ![]() Japan's seasonally unadjusted current account data for April will be released. | 36781yên Nhật | 25639yên Nhật | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 năm nay.16:00 | ![]() China's May export year-on-year data in USD is released. | 8.10% | 5% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's May year-on-year import data in US dollars released. | -0.20% | -0.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's May export year-on-year data event released | 9.30% | -- | -- |
Nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 5 | ![]() China's May import year-on-year data event data released | 0.80% | -- | -- |
Thương mại tháng 5 của Trung Quốc | ![]() China's May trade balance data event released | 6899.9tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total export data for May released | 22645.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng kim ngạch nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total import data for May is released. | 15745.4tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ tháng 5 | ![]() China's trade balance data for May in US dollars is released. | 961.8triệu đô la Mỹ | 1013triệu đô la Mỹ | -- |
Hoạt động sản xuất ở New Zealand trong quý đầu tiên tăng theo quý22:45 | ![]() New Zealand's manufacturing activity seasonally adjusted data for the first quarter is released. | 1.10% | -- | -- |
Hoạt động sản xuất điều chỉnh theo mùa quý đầu tiên của New Zealand | ![]() New Zealand first quarter seasonally adjusted manufacturing activity quarter-on-quarter data event data released. | 2.60% | -- | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản thương mại23:50 | ![]() Japan's trade balance data for April announced. | 5165yên Nhật | -958yên Nhật | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản vãng lai đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() Japan's seasonally adjusted current account data for April released | 27231yên Nhật | 25891yên Nhật | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank loan annual rate data event data release | 2.40% | -- | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa tại Nhật Bản trong tháng 5 (không bao gồm tín thác) | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank lending excluding trust annual rate data event data release | 2.60% | -- | -- |
Cán cân thường xuyên của Nhật Bản tháng 4 chưa điều chỉnh | ![]() Japan's seasonally unadjusted current account data for April will be released. | 36781yên Nhật | 25639yên Nhật | -- |
Tỷ lệ PPI hàng năm của Trung Quốc tháng 501:30 | ![]() China's May PPI year-on-year data event data released | -2.70% | -3.2% | -- |
Tỷ lệ PPI tháng 5 của Trung Quốc | ![]() China's May PPI monthly rate data event announced | -0.4% | -- | -- |
Chỉ số triển vọng của các nhà kinh tế quan sát Nhật Bản tháng 505:00 | ![]() Japan's May Economic Observer Outlook Index data event data released | 42.7 | -- | -- |
Chỉ số tình hình kinh tế của các nhà quan sát Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May Economic Observer Current Index Data Event Released | 42.6 | 43.8 | -- |
Xuất khẩu hàng năm của Đài Loan, Trung Quốc vào tháng 508:00 | ![]() Taiwan, China May export year-on-year data event data released | 29.90% | 25% | -- |
Thương mại tài khoản của Đài Loan, Trung Quốc tháng 5 | ![]() Taiwan, China May Trade Balance Data Event Released | 72.1triệu USD | 71.27triệu USD | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Đài Loan, Trung Quốc vào tháng 5 | ![]() Taiwan, China May import year-on-year data event data released | 33.00% | 30.2% | -- |
Dự trữ ngoại hối Singapore tháng 509:00 | ![]() Singapore May forex reserves data event data released | 3892triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế toàn quốc của Canada đến ngày 6 tháng 612:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on June 6. | 51.3 | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Mỹ14:00 | ![]() The data event for the month-on-month wholesale sales in the United States for April is released. | 0.60% | 0.30% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho bán buôn ở Mỹ tháng 4 | ![]() The final value of the US wholesale inventory month-on-month data for April is released. | 0.00% | -- | -- |
Chỉ số xu hướng việc làm của Hội đồng tư vấn Mỹ tháng 5 | ![]() The data event for the Conference Board Employment Trends Index in the United States for May is released. | 107.57 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of June 9 | 4.25% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 9 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on June 9 | 2.68 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-month Treasury auction results - Winning Intrerest Rate data release as of June 9 | 4.15% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 9 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on June 9 | 3.13 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu kho bạc 3 tháng - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 3-Month Treasury Auction Bids - Award Interest Rate Allocation Percentage Data Event Data Release as of June 9 | 69.18% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng - phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Awarded Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released on June 9 | 87.95% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's M2 Money Supply Year-on-Year Data for May Released | 8% | 8.1% | -- |
Tại Trung Quốc, trong tháng 5 năm nay đã có thêm khoản vay bằng nhân dân tệ. | ![]() China's new Renminbi loan data for May this year has been released. | 100600tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M0 của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's M0 money supply year-on-year data for May is released. | 12% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M1 của Trung Quốc tháng 5 | ![]() China's M1 money supply year-on-year data for May released. | 1.5% | -- | -- |
Quy mô tài chính xã hội tăng thêm của Trung Quốc trong tháng 5 năm nay | ![]() China's social financing scale increment data for May this year has been released. | 163400tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Doanh số bán lẻ cùng cửa hàng BRC tháng 5 tại Anh theo năm23:01 | ![]() UK May BRC like-for-like retail sales year-on-year data release | 6.80% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tổng thể BRC của Vương quốc Anh trong tháng 5 | ![]() UK May BRC Overall Retail Sales Year-on-Year Data Event Data Released | 7% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 của Nhật Bản tháng 523:50 | ![]() Japan's M2 money supply year-on-year data for May is released. | 0.50% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M3 của Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's M3 Money Supply Year-on-Year Data Release for May | 0.10% | -- | -- |
Tốc độ tăng trưởng hàng năm của tiền mở rộng thanh khoản Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May Broad Money Liquidity Year-on-Year Data Event Data Release | 2% | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Xuất khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 năm nay.16:00 | ![]() China's May export year-on-year data in USD is released. | 8.10% | 5% | -- |
Nhập khẩu của Trung Quốc tính bằng USD trong tháng 5 theo tỷ lệ hàng năm | ![]() China's May year-on-year import data in US dollars released. | -0.20% | -0.90% | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's May export year-on-year data event released | 9.30% | -- | -- |
Nhập khẩu hàng năm của Trung Quốc vào tháng 5 | ![]() China's May import year-on-year data event data released | 0.80% | -- | -- |
Thương mại tháng 5 của Trung Quốc | ![]() China's May trade balance data event released | 6899.9tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng giá trị xuất khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total export data for May released | 22645.3tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tổng kim ngạch nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's total import data for May is released. | 15745.4tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tài khoản thương mại của Trung Quốc tính bằng đô la Mỹ tháng 5 | ![]() China's trade balance data for May in US dollars is released. | 961.8triệu đô la Mỹ | 1013triệu đô la Mỹ | -- |
Hoạt động sản xuất ở New Zealand trong quý đầu tiên tăng theo quý22:45 | ![]() New Zealand's manufacturing activity seasonally adjusted data for the first quarter is released. | 1.10% | -- | -- |
Hoạt động sản xuất điều chỉnh theo mùa quý đầu tiên của New Zealand | ![]() New Zealand first quarter seasonally adjusted manufacturing activity quarter-on-quarter data event data released. | 2.60% | -- | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản thương mại23:50 | ![]() Japan's trade balance data for April announced. | 5165yên Nhật | -958yên Nhật | -- |
Nhật Bản tháng 4 tài khoản vãng lai đã điều chỉnh mùa vụ | ![]() Japan's seasonally adjusted current account data for April released | 27231yên Nhật | 25891yên Nhật | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa ở Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank loan annual rate data event data release | 2.40% | -- | -- |
Tỷ lệ cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa tại Nhật Bản trong tháng 5 (không bao gồm tín thác) | ![]() Japan's May seasonally adjusted bank lending excluding trust annual rate data event data release | 2.60% | -- | -- |
Cán cân thường xuyên của Nhật Bản tháng 4 chưa điều chỉnh | ![]() Japan's seasonally unadjusted current account data for April will be released. | 36781yên Nhật | 25639yên Nhật | -- |
Tỷ lệ PPI hàng năm của Trung Quốc tháng 501:30 | ![]() China's May PPI year-on-year data event data released | -2.70% | -3.2% | -- |
Tỷ lệ PPI tháng 5 của Trung Quốc | ![]() China's May PPI monthly rate data event announced | -0.4% | -- | -- |
Chỉ số triển vọng của các nhà kinh tế quan sát Nhật Bản tháng 505:00 | ![]() Japan's May Economic Observer Outlook Index data event data released | 42.7 | -- | -- |
Chỉ số tình hình kinh tế của các nhà quan sát Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May Economic Observer Current Index Data Event Released | 42.6 | 43.8 | -- |
Xuất khẩu hàng năm của Đài Loan, Trung Quốc vào tháng 508:00 | ![]() Taiwan, China May export year-on-year data event data released | 29.90% | 25% | -- |
Thương mại tài khoản của Đài Loan, Trung Quốc tháng 5 | ![]() Taiwan, China May Trade Balance Data Event Released | 72.1triệu USD | 71.27triệu USD | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu hàng năm của Đài Loan, Trung Quốc vào tháng 5 | ![]() Taiwan, China May import year-on-year data event data released | 33.00% | 30.2% | -- |
Dự trữ ngoại hối Singapore tháng 509:00 | ![]() Singapore May forex reserves data event data released | 3892triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Chỉ số niềm tin kinh tế toàn quốc của Canada đến ngày 6 tháng 612:00 | ![]() Canada's national economic confidence index data event will be released on June 6. | 51.3 | -- | -- |
Tỷ lệ bán buôn tháng 4 của Mỹ14:00 | ![]() The data event for the month-on-month wholesale sales in the United States for April is released. | 0.60% | 0.30% | -- |
Giá trị cuối cùng của tỷ lệ tồn kho bán buôn ở Mỹ tháng 4 | ![]() The final value of the US wholesale inventory month-on-month data for April is released. | 0.00% | -- | -- |
Chỉ số xu hướng việc làm của Hội đồng tư vấn Mỹ tháng 5 | ![]() The data event for the Conference Board Employment Trends Index in the United States for May is released. | 107.57 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng - Lãi suất trúng thầu15:30 | ![]() U.S. 3-Month Treasury Auction Results - Winning Interest Rate Data Released as of June 9 | 4.25% | -- | -- |
Đấu thầu trái phiếu chính phủ 3 tháng của Mỹ đến ngày 9 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() US 3-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on June 9 | 2.68 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu chính phủ 6 tháng - Lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-month Treasury auction results - Winning Intrerest Rate data release as of June 9 | 4.15% | -- | -- |
Cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng của Mỹ đến ngày 9 tháng 6 - Tỷ lệ đấu thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Bid-to-Cover Ratio Data Event Released on June 9 | 3.13 | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 đấu thầu trái phiếu kho bạc 3 tháng - Tỷ lệ phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 3-Month Treasury Auction Bids - Award Interest Rate Allocation Percentage Data Event Data Release as of June 9 | 69.18% | -- | -- |
Mỹ đến ngày 9 tháng 6 cuộc đấu giá trái phiếu chính phủ 6 tháng - phần trăm lãi suất trúng thầu | ![]() U.S. 6-Month Treasury Auction Results - Awarded Interest Rate Allocation Percentage Data Event Released on June 9 | 87.95% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's M2 Money Supply Year-on-Year Data for May Released | 8% | 8.1% | -- |
Tại Trung Quốc, trong tháng 5 năm nay đã có thêm khoản vay bằng nhân dân tệ. | ![]() China's new Renminbi loan data for May this year has been released. | 100600tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M0 của Trung Quốc trong tháng 5 | ![]() China's M0 money supply year-on-year data for May is released. | 12% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M1 của Trung Quốc tháng 5 | ![]() China's M1 money supply year-on-year data for May released. | 1.5% | -- | -- |
Quy mô tài chính xã hội tăng thêm của Trung Quốc trong tháng 5 năm nay | ![]() China's social financing scale increment data for May this year has been released. | 163400tỷ nhân dân tệ | -- | -- |
Doanh số bán lẻ cùng cửa hàng BRC tháng 5 tại Anh theo năm23:01 | ![]() UK May BRC like-for-like retail sales year-on-year data release | 6.80% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tổng thể BRC của Vương quốc Anh trong tháng 5 | ![]() UK May BRC Overall Retail Sales Year-on-Year Data Event Data Released | 7% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M2 của Nhật Bản tháng 523:50 | ![]() Japan's M2 money supply year-on-year data for May is released. | 0.50% | -- | -- |
Tỷ lệ cung tiền M3 của Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's M3 Money Supply Year-on-Year Data Release for May | 0.10% | -- | -- |
Tốc độ tăng trưởng hàng năm của tiền mở rộng thanh khoản Nhật Bản tháng 5 | ![]() Japan's May Broad Money Liquidity Year-on-Year Data Event Data Release | 2% | -- | -- |