Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹49.56. Với nguồn cung lưu hành là 1,714,909,778 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng INR là ₹7,101,163,627,191.71. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng INR là ₹404.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹33.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang INR là ₹49.56 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5954 | -0.21% | |
![]() Giao ngay | $0.5956 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5949 | -0.02% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.5954, with a 24-hour trading change of -0.21%, OP/USDT Spot is $0.5954 and -0.21%, and OP/USDT Perpetual is $0.5949 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 49.56INR |
2OP | 99.13INR |
3OP | 148.69INR |
4OP | 198.26INR |
5OP | 247.82INR |
6OP | 297.39INR |
7OP | 346.95INR |
8OP | 396.52INR |
9OP | 446.09INR |
10OP | 495.65INR |
100OP | 4,956.57INR |
500OP | 24,782.85INR |
1000OP | 49,565.7INR |
5000OP | 247,828.52INR |
10000OP | 495,657.05INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02017OP |
2INR | 0.04035OP |
3INR | 0.06052OP |
4INR | 0.0807OP |
5INR | 0.1008OP |
6INR | 0.121OP |
7INR | 0.1412OP |
8INR | 0.1614OP |
9INR | 0.1815OP |
10INR | 0.2017OP |
10000INR | 201.75OP |
50000INR | 1,008.76OP |
100000INR | 2,017.52OP |
500000INR | 10,087.61OP |
1000000INR | 20,175.23OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang INR và INR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.57INR |
![]() | Rp9,000.2IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.57THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽54.83RUB |
![]() | R$3.23BRL |
![]() | د.إ2.18AED |
![]() | ₺20.25TRY |
![]() | ¥4.18CNY |
![]() | ¥85.44JPY |
![]() | $4.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.59 USD, 1 OP = €0.53 EUR, 1 OP = ₹49.57 INR, 1 OP = Rp9,000.2 IDR, 1 OP = $0.8 CAD, 1 OP = £0.45 GBP, 1 OP = ฿19.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3529 |
![]() | 0.00005676 |
![]() | 0.002368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009189 |
![]() | 0.0408 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.91 |
![]() | 22.07 |
![]() | 0.002372 |
![]() | 9.52 |
![]() | 2,506.38 |
![]() | 0.00005686 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Цена Токена Soph: Анализ рынка 2025 года и руководство по покупке
Погрузитесь в мир Soph coin с нашим всеобъемлющим гидом.

Как получить Аирдроп SOPH: Полное руководство по распределению в 2025 году
Узнайте о Аирдропе SOPH 2025: изучите требования к участию, процесс получения и стратегии максимизации.

Прогноз цены SOPH: рыночные тренды и инвестиционный обзор на 2025 год
Изучите прогноз цены SOPH на 2025 год, анализируя рыночные динамики

Sophon (SOPH): Токен ИИ, обеспечивающий инфраструктуру умных агентов на Web3
Sophon - это модульная платформа блокчейна второго уровня, сосредоточенная на возможности создания интеллектуальных агентов на базе ИИ.

Что такое сеть Sophon? Прогноз цены монеты SOPH
Sophon Network — это высокопроизводительная сеть второго уровня, построенная с использованием технологии ZK Stack.

Как продать NFT на OpenSea?
Успешная продажа NFT на OpenSea требует глубокого понимания механизмов работы платформы и последних функций.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

OP_VAULT là gì?

Sự Phát Triển của OP Stack: OP Ngắn Gọn Mở Khả Năng ZK Rollup

Chủ nghĩa lạc quan (OP) là gì?

Hành trình tiến bộ của OP Stack: OP Succinct mở khóa tiềm năng của ZK Rollup

Uniswap, flashbots, và OP-Stack: Tam giác Đằng sau Unichain
