XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Nepalese Rupee (NPR)

XRP/NPR: 1 XRP ≈ रू299.83 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू299.83. Với nguồn cung lưu hành là 58,819,652,442 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NPR là रू2,357,505,762,093,703.76. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NPR đã giảm रू-9.48, biểu thị mức giảm -3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NPR là रू454.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NPR

रू299.83-3.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NPR là रू299.83 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NPR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.25, with a 24-hour trading change of -3.05%, XRP/USDT Spot is $2.25 and -3.05%, and XRP/USDT Perpetual is $2.25 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang NPR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1XRP
299.83NPR
2XRP
599.66NPR
3XRP
899.49NPR
4XRP
1,199.33NPR
5XRP
1,499.16NPR
6XRP
1,798.99NPR
7XRP
2,098.83NPR
8XRP
2,398.66NPR
9XRP
2,698.49NPR
10XRP
2,998.33NPR
100XRP
29,983.32NPR
500XRP
149,916.62NPR
1000XRP
299,833.24NPR
5000XRP
1,499,166.24NPR
10000XRP
2,998,332.49NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang XRP

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NPR
0.003335XRP
2NPR
0.00667XRP
3NPR
0.01XRP
4NPR
0.01334XRP
5NPR
0.01667XRP
6NPR
0.02001XRP
7NPR
0.02334XRP
8NPR
0.02668XRP
9NPR
0.03001XRP
10NPR
0.03335XRP
100000NPR
333.51XRP
500000NPR
1,667.59XRP
1000000NPR
3,335.18XRP
5000000NPR
16,675.93XRP
10000000NPR
33,351.87XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NPR và NPR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.24 USD, 1 XRP = €2.01 EUR, 1 XRP = ₹187.39 INR, 1 XRP = Rp34,025.72 IDR, 1 XRP = $3.04 CAD, 1 XRP = £1.68 GBP, 1 XRP = ฿73.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2102
logo BTCBTC
0.00003473
logo ETHETH
0.001365
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.66
logo BNBBNB
0.005633
logo SOLSOL
0.02365
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
19.95
logo TRXTRX
13.58
logo STETHSTETH
0.001367
logo ADAADA
5.48
logo SMARTSMART
1,885.76
logo HYPEHYPE
0.08652
logo WBTCWBTC
0.00003479
logo SUISUI
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.