ARK Thị trường hôm nay
ARK đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARK chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴17.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,323,394 ARK, tổng vốn hóa thị trường của ARK tính bằng UAH là ₴138,510,563,835.26. Trong 24h qua, giá của ARK tính bằng UAH đã tăng ₴0.06032, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARK tính bằng UAH là ₴76.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴9.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARK sang UAH là ₴17.6 UAH, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch ARK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4308 | +0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4306 | +0.75% |
The real-time trading price of ARK/USDT Spot is $0.4308, with a 24-hour trading change of +0.41%, ARK/USDT Spot is $0.4308 and +0.41%, and ARK/USDT Perpetual is $0.4306 and +0.75%.
Bảng chuyển đổi ARK sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi ARK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARK | 17.6UAH |
2ARK | 35.2UAH |
3ARK | 52.81UAH |
4ARK | 70.41UAH |
5ARK | 88.01UAH |
6ARK | 105.62UAH |
7ARK | 123.22UAH |
8ARK | 140.82UAH |
9ARK | 158.43UAH |
10ARK | 176.03UAH |
100ARK | 1,760.34UAH |
500ARK | 8,801.73UAH |
1,000ARK | 17,603.46UAH |
5,000ARK | 88,017.33UAH |
10,000ARK | 176,034.66UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ARK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.0568ARK |
2UAH | 0.1136ARK |
3UAH | 0.1704ARK |
4UAH | 0.2272ARK |
5UAH | 0.284ARK |
6UAH | 0.3408ARK |
7UAH | 0.3976ARK |
8UAH | 0.4544ARK |
9UAH | 0.5112ARK |
10UAH | 0.568ARK |
10,000UAH | 568.06ARK |
50,000UAH | 2,840.34ARK |
100,000UAH | 5,680.69ARK |
500,000UAH | 28,403.49ARK |
1,000,000UAH | 56,806.99ARK |
Bảng chuyển đổi số tiền ARK sang UAH và UAH sang ARK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang ARK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ARK phổ biến
ARK | 1 ARK |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.57INR |
![]() | Rp6,459.27IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.04THB |
ARK | 1 ARK |
---|---|
![]() | ₽39.35RUB |
![]() | R$2.32BRL |
![]() | د.إ1.56AED |
![]() | ₺14.53TRY |
![]() | ¥3CNY |
![]() | ¥61.32JPY |
![]() | $3.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARK = $0.43 USD, 1 ARK = €0.38 EUR, 1 ARK = ₹35.57 INR, 1 ARK = Rp6,459.27 IDR, 1 ARK = $0.58 CAD, 1 ARK = £0.32 GBP, 1 ARK = ฿14.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7365 |
![]() | 0.0001052 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 4.06 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01574 |
![]() | 0.07205 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,384.97 |
![]() | 0.003337 |
![]() | 36.13 |
![]() | 59.74 |
![]() | 16.48 |
![]() | 0.0001052 |
![]() | 0.3164 |
![]() | 30.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ARK (ARK) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng ARK của bạn
Nhập số lượng ARK của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARK hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARK sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ARK sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARK sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARK sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi ARK sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ARK (ARK)

Premarket Movers Là Gì? Hiểu Về Tâm Lý Thị Trường Sớm Trước Giờ Mở Cửa
Khám phá cách các cổ phiếu di chuyển trước thị trường báo hiệu tâm lý nhà đầu tư và ảnh hưởng đến giá crypto trước khi mở cửa.

Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng
Khám phá cách hoạt động Pre Market ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch tiền điện tử và quyết định về thời gian thị trường.

Tin tức Tiền điện tử Spark: Giá SPK tăng vượt quá $0.17 — Liệu có thể đạt $1 vào năm 2025?
SPK đã vượt qua từ góc độ kỹ thuật đến việc xây dựng các cơ sở sinh thái, chứng minh những phẩm chất của một token có giá trị Beta cao tiềm năng.

Tin tức Spark Coin: SPK tăng vọt 600% trong bảy ngày, đạt mức cao nhất mọi thời đại trên $0.12
Spark (SPK) thể hiện tiềm năng tăng trưởng bùng nổ trong thị trường tăng giá với kiến trúc động cơ thanh khoản của nó kết nối quỹ CeFi và các giao thức DeFi.

CoinMarketCap Là Gì? Trang Dữ Liệu Không Thể Thiếu Khi Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách CoinMarketCap hỗ trợ theo dõi giá, vốn hóa và thông tin dự án trong thị trường crypto.

Starknet Là Gì? Tìm Hiểu Giải Pháp Layer 2 Dựa Trên Công Nghệ ZK‑STARK
Tìm hiểu Starknet, giải pháp Layer 2 giúp mở rộng Ethereum thông qua token STRK.