BRMVBRMV sang CNY:Chuyển đổi BRMV (BRMV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BRMV/CNY: 1 BRMV ≈ ¥0.7013 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

BRMV Thị trường hôm nay

BRMV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRMV chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7013. Với nguồn cung lưu hành là 0 BRMV, tổng vốn hóa thị trường của BRMV tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của BRMV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001828, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRMV tính bằng CNY là ¥105.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1184.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRMV sang CNY

¥0.7013-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRMV sang CNY là ¥0.7013 CNY, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRMV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRMV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch BRMV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRMV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRMV/-- Spot is $ and --, and BRMV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BRMV sang CNY

logo BRMVSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BRMV
0.7CNY
2BRMV
1.4CNY
3BRMV
2.1CNY
4BRMV
2.8CNY
5BRMV
3.5CNY
6BRMV
4.2CNY
7BRMV
4.9CNY
8BRMV
5.61CNY
9BRMV
6.31CNY
10BRMV
7.01CNY
1,000BRMV
701.31CNY
5,000BRMV
3,506.56CNY
10,000BRMV
7,013.13CNY
50,000BRMV
35,065.68CNY
100,000BRMV
70,131.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BRMV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo BRMV
1CNY
1.42BRMV
2CNY
2.85BRMV
3CNY
4.27BRMV
4CNY
5.7BRMV
5CNY
7.12BRMV
6CNY
8.55BRMV
7CNY
9.98BRMV
8CNY
11.4BRMV
9CNY
12.83BRMV
10CNY
14.25BRMV
100CNY
142.58BRMV
500CNY
712.94BRMV
1,000CNY
1,425.89BRMV
5,000CNY
7,129.47BRMV
10,000CNY
14,258.95BRMV

Bảng chuyển đổi số tiền BRMV sang CNY và CNY sang BRMV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRMV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BRMV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BRMV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRMV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRMV = $0.1 USD, 1 BRMV = €0.09 EUR, 1 BRMV = ₹8.31 INR, 1 BRMV = Rp1,508.36 IDR, 1 BRMV = $0.13 CAD, 1 BRMV = £0.07 GBP, 1 BRMV = ฿3.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006076
logo ETHETH
0.01817
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09011
logo SOLSOL
0.4022
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
9,981.8
logo STETHSTETH
0.01821
logo DOGEDOGE
318.44
logo TRXTRX
209.98
logo ADAADA
88.46
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo XLMXLM
152.56
logo HYPEHYPE
1.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BRMV (BRMV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BRMV của bạn

Nhập số lượng BRMV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BRMV hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BRMV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BRMV sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi BRMV sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.