BRMVBRMV sang CNY:Chuyển đổi BRMV (BRMV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BRMV/CNY: 1 BRMV ≈ ¥0.7149 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

BRMV Thị trường hôm nay

BRMV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRMV chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7149. Với nguồn cung lưu hành là 0 BRMV, tổng vốn hóa thị trường của BRMV tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của BRMV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001863, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRMV tính bằng CNY là ¥107.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1207.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRMV sang CNY

¥0.7149-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRMV sang CNY là ¥0.7149 CNY, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRMV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRMV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch BRMV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRMV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRMV/-- Spot is $ and --, and BRMV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BRMV sang CNY

logo BRMVSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BRMV
0.71CNY
2BRMV
1.42CNY
3BRMV
2.14CNY
4BRMV
2.85CNY
5BRMV
3.57CNY
6BRMV
4.28CNY
7BRMV
5CNY
8BRMV
5.71CNY
9BRMV
6.43CNY
10BRMV
7.14CNY
1,000BRMV
714.96CNY
5,000BRMV
3,574.82CNY
10,000BRMV
7,149.65CNY
50,000BRMV
35,748.28CNY
100,000BRMV
71,496.57CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BRMV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo BRMV
1CNY
1.39BRMV
2CNY
2.79BRMV
3CNY
4.19BRMV
4CNY
5.59BRMV
5CNY
6.99BRMV
6CNY
8.39BRMV
7CNY
9.79BRMV
8CNY
11.18BRMV
9CNY
12.58BRMV
10CNY
13.98BRMV
100CNY
139.86BRMV
500CNY
699.33BRMV
1,000CNY
1,398.66BRMV
5,000CNY
6,993.34BRMV
10,000CNY
13,986.68BRMV

Bảng chuyển đổi số tiền BRMV sang CNY và CNY sang BRMV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRMV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BRMV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BRMV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRMV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRMV = $0.1 USD, 1 BRMV = €0.09 EUR, 1 BRMV = ₹8.72 INR, 1 BRMV = Rp1,618.63 IDR, 1 BRMV = $0.14 CAD, 1 BRMV = £0.07 GBP, 1 BRMV = ฿3.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0005788
logo ETHETH
0.0151
logo XRPXRP
21.24
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08329
logo SOLSOL
0.3618
logo SMARTSMART
8,143.55
logo USDCUSDC
69.53
logo STETHSTETH
0.0153
logo DOGEDOGE
294.33
logo TRXTRX
197.39
logo ADAADA
82.73
logo LINKLINK
2.96
logo WBTCWBTC
0.0005793
logo HYPEHYPE
1.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BRMV (BRMV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BRMV của bạn

Nhập số lượng BRMV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BRMV hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BRMV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BRMV sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BRMV sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi BRMV sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.