Chia Thị trường hôm nay
Chia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chia chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp151,636.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,624,580.79 XCH, tổng vốn hóa thị trường của Chia tính bằng IDR là Rp33,640,752,522,140,572.96. Trong 24h qua, giá của Chia tính bằng IDR đã tăng Rp4,142.23, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chia tính bằng IDR là Rp24,956,035.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp133,645.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCH sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCH sang IDR là Rp151,636.67 IDR, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCH/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCH/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.98 | +3.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10 | +3.06% |
The real-time trading price of XCH/USDT Spot is $9.98, with a 24-hour trading change of +3.08%, XCH/USDT Spot is $9.98 and +3.08%, and XCH/USDT Perpetual is $10 and +3.06%.
Bảng chuyển đổi Chia sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XCH sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCH | 151,636.67IDR |
2XCH | 303,273.35IDR |
3XCH | 454,910.03IDR |
4XCH | 606,546.71IDR |
5XCH | 758,183.39IDR |
6XCH | 909,820.06IDR |
7XCH | 1,061,456.74IDR |
8XCH | 1,213,093.42IDR |
9XCH | 1,364,730.1IDR |
10XCH | 1,516,366.78IDR |
100XCH | 15,163,667.8IDR |
500XCH | 75,818,339.02IDR |
1,000XCH | 151,636,678.05IDR |
5,000XCH | 758,183,390.28IDR |
10,000XCH | 1,516,366,780.57IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000006594XCH |
2IDR | 0.00001318XCH |
3IDR | 0.00001978XCH |
4IDR | 0.00002637XCH |
5IDR | 0.00003297XCH |
6IDR | 0.00003956XCH |
7IDR | 0.00004616XCH |
8IDR | 0.00005275XCH |
9IDR | 0.00005935XCH |
10IDR | 0.00006594XCH |
100,000,000IDR | 659.47XCH |
500,000,000IDR | 3,297.35XCH |
1,000,000,000IDR | 6,594.71XCH |
5,000,000,000IDR | 32,973.55XCH |
10,000,000,000IDR | 65,947.1XCH |
Bảng chuyển đổi số tiền XCH sang IDR và IDR sang XCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCH sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang XCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chia phổ biến
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | $10USD |
![]() | €8.96EUR |
![]() | ₹835.09INR |
![]() | Rp151,636.68IDR |
![]() | $13.56CAD |
![]() | £7.51GBP |
![]() | ฿329.7THB |
Chia | 1 XCH |
---|---|
![]() | ₽923.72RUB |
![]() | R$54.37BRL |
![]() | د.إ36.71AED |
![]() | ₺341.19TRY |
![]() | ¥70.5CNY |
![]() | ¥1,439.44JPY |
![]() | $77.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCH = $10 USD, 1 XCH = €8.96 EUR, 1 XCH = ₹835.09 INR, 1 XCH = Rp151,636.68 IDR, 1 XCH = $13.56 CAD, 1 XCH = £7.51 GBP, 1 XCH = ฿329.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001954 |
![]() | 0.0000002819 |
![]() | 0.000008328 |
![]() | 0.009921 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0000417 |
![]() | 0.0001841 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.000008318 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 0.09724 |
![]() | 0.04136 |
![]() | 0.000000283 |
![]() | 0.07143 |
![]() | 0.000797 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Chia (XCH) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XCH của bạn
Nhập số lượng XCH của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chia sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chia (XCH)

XCH Mining in 2025: Chia\'s Performance, Bitcoin Comparison, and Wallet Security
Explore the future of Chia in 2025, compare its sustainability with Bitcoin, enhance wallet security, and uncover trading opportunities on the Gate platform.

Analysis of XCH Mining Revenue and the Latest Developments in the Chia Network in 2025
Exploring the trend of skyrocketing XCH Mining profits and the market outlook for 2025
