Frax Price IndexFPI sang INR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FPI/INR: 1 FPI ≈ ₹101.7 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹101.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng INR đã tăng ₹2.64, biểu thị mức tăng +2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng INR là ₹115.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹80.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang INR

101.7+2.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang INR là ₹101.7 INR, với sự thay đổi +2.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FPI sang INR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FPI
101.7INR
2FPI
203.4INR
3FPI
305.1INR
4FPI
406.8INR
5FPI
508.51INR
6FPI
610.21INR
7FPI
711.91INR
8FPI
813.61INR
9FPI
915.32INR
10FPI
1,017.02INR
100FPI
10,170.24INR
500FPI
50,851.21INR
1,000FPI
101,702.42INR
5,000FPI
508,512.1INR
10,000FPI
1,017,024.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang FPI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1INR
0.009832FPI
2INR
0.01966FPI
3INR
0.02949FPI
4INR
0.03933FPI
5INR
0.04916FPI
6INR
0.05899FPI
7INR
0.06882FPI
8INR
0.07866FPI
9INR
0.08849FPI
10INR
0.09832FPI
100,000INR
983.26FPI
500,000INR
4,916.3FPI
1,000,000INR
9,832.6FPI
5,000,000INR
49,163.03FPI
10,000,000INR
98,326.07FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang INR và INR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.16 USD, 1 FPI = €1 EUR, 1 FPI = ₹101.7 INR, 1 FPI = Rp18,867.14 IDR, 1 FPI = $1.6 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3325
logo BTCBTC
0.00004827
logo ETHETH
0.001252
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006785
logo SOLSOL
0.02928
logo SMARTSMART
672.5
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001254
logo TRXTRX
15.86
logo DOGEDOGE
25.39
logo ADAADA
6.29
logo HYPEHYPE
0.1235
logo LINKLINK
0.2524
logo WBTCWBTC
0.0000482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.