GoldfinchGFI sang DZD:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Algerian Dinar (DZD)

GFI/DZD: 1 GFI ≈ دج86.15 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج86.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,002,272.15 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng DZD là دج1,060,038,723,514.85. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng DZD đã tăng دج2.12, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD

دج86.15+2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج86.15 DZD, với sự thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6514
+2.79%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001844
+0.05%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6514, with a 24-hour trading change of +2.79%, GFI/USDT Spot is $0.6514 and +2.79%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi GFI sang DZD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1GFI
86.15DZD
2GFI
172.3DZD
3GFI
258.45DZD
4GFI
344.61DZD
5GFI
430.76DZD
6GFI
516.91DZD
7GFI
603.07DZD
8GFI
689.22DZD
9GFI
775.37DZD
10GFI
861.53DZD
100GFI
8,615.31DZD
500GFI
43,076.58DZD
1,000GFI
86,153.17DZD
5,000GFI
430,765.86DZD
10,000GFI
861,531.73DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang GFI

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1DZD
0.0116GFI
2DZD
0.02321GFI
3DZD
0.03482GFI
4DZD
0.04642GFI
5DZD
0.05803GFI
6DZD
0.06964GFI
7DZD
0.08125GFI
8DZD
0.09285GFI
9DZD
0.1044GFI
10DZD
0.116GFI
10,000DZD
116.07GFI
50,000DZD
580.36GFI
100,000DZD
1,160.72GFI
500,000DZD
5,803.61GFI
1,000,000DZD
11,607.23GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.65 USD, 1 GFI = €0.58 EUR, 1 GFI = ₹54.4 INR, 1 GFI = Rp9,878.53 IDR, 1 GFI = $0.88 CAD, 1 GFI = £0.49 GBP, 1 GFI = ฿21.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.2229
logo BTCBTC
0.00003306
logo ETHETH
0.00107
logo XRPXRP
1.26
logo USDTUSDT
3.77
logo BNBBNB
0.005021
logo SOLSOL
0.02328
logo USDCUSDC
3.77
logo SMARTSMART
892.48
logo STETHSTETH
0.001071
logo TRXTRX
11.48
logo DOGEDOGE
18.85
logo ADAADA
5.15
logo WBTCWBTC
0.0000331
logo XLMXLM
9.25
logo HYPEHYPE
0.1002

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Algerian Dinar (DZD)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.