Hatom Thị trường hôm nay
Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.6021. Với nguồn cung lưu hành là 66,442,480 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng AED là د.إ146,928,942.52. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001811, biểu thị mức giảm -0.300000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng AED là د.إ13.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.145.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang AED là د.إ0.6021 AED, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/AED trong ngày qua.
Giao dịch Hatom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1638 | -0.32% |
The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1638, with a 24-hour trading change of -0.32%, HTM/USDT Spot is $0.1638 and -0.32%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hatom sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HTM sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTM | 0.6AED |
2HTM | 1.2AED |
3HTM | 1.8AED |
4HTM | 2.4AED |
5HTM | 3.01AED |
6HTM | 3.61AED |
7HTM | 4.21AED |
8HTM | 4.81AED |
9HTM | 5.41AED |
10HTM | 6.02AED |
1000HTM | 602.14AED |
5000HTM | 3,010.71AED |
10000HTM | 6,021.43AED |
50000HTM | 30,107.15AED |
100000HTM | 60,214.31AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1.66HTM |
2AED | 3.32HTM |
3AED | 4.98HTM |
4AED | 6.64HTM |
5AED | 8.3HTM |
6AED | 9.96HTM |
7AED | 11.62HTM |
8AED | 13.28HTM |
9AED | 14.94HTM |
10AED | 16.6HTM |
100AED | 166.07HTM |
500AED | 830.36HTM |
1000AED | 1,660.73HTM |
5000AED | 8,303.67HTM |
10000AED | 16,607.34HTM |
Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang AED và AED sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hatom phổ biến
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.7INR |
![]() | Rp2,487.23IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.41THB |
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | ₽15.15RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.6TRY |
![]() | ¥1.16CNY |
![]() | ¥23.61JPY |
![]() | $1.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.16 USD, 1 HTM = €0.15 EUR, 1 HTM = ₹13.7 INR, 1 HTM = Rp2,487.23 IDR, 1 HTM = $0.22 CAD, 1 HTM = £0.12 GBP, 1 HTM = ฿5.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.73 |
![]() | 0.001137 |
![]() | 0.03671 |
![]() | 38.62 |
![]() | 136.11 |
![]() | 0.175 |
![]() | 0.6782 |
![]() | 136.21 |
![]() | 30,627.87 |
![]() | 518.28 |
![]() | 0.03692 |
![]() | 153.14 |
![]() | 434.11 |
![]() | 0.001137 |
![]() | 3.04 |
![]() | 288.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng HTM của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể
Sức mạnh bùng nổ ngắn hạn của ERA/USDT đã được kích hoạt bởi việc niêm yết trên sàn giao dịch, nhưng mục tiêu cuối năm 5,72 USD vẫn cần được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản sinh thái.

Particle Network là gì?
Sự đổi mới cốt lõi của Particle Network nằm ở việc phân chia công nghệ trừu tượng chuỗi thành ba mô-đun tổng quát, giải quyết về cơ bản vấn đề phân mảnh.

Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025
Hướng dẫn này sẽ cung cấp một phân tích chi tiết về quy trình xác minh Cash App mới nhất và các điểm chính.

CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?
Dinari đại diện cho quyền sở hữu cổ phần trong công ty du thuyền lớn nhất thế giới, Carnival Corporation & plc, với tỷ lệ 1:1.

Dự đoán giá Chihuahua (HUAHUA)
Chihuahua Token (HUAHUA) đã cho thấy những đặc điểm biến động cao điển hình của các đồng MEME trong đợt phục hồi vào tháng 7.

WEMIX Token là gì? Dự đoán giá WEMIX Token
Nếu WEMIX có thể duy trì hoạt động minh bạch và thúc đẩy sự tuân thủ toàn cầu, thì có cơ sở hợp lý cho việc phục hồi giá trị lâu dài.