Hermez NetworkHEZ sang USD:Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Đô la Mỹ (USD)

HEZ/USD: 1 HEZ ≈ $3.95 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hermez Network Thị trường hôm nay

Hermez Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $3.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng USD đã tăng $0.01808, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng USD là $10.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang USD

$3.95+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang USD là $3.95 USD, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hermez Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is $ and --, and HEZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HEZ sang USD

logo Hermez NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HEZ
3.95USD
2HEZ
7.9USD
3HEZ
11.85USD
4HEZ
15.8USD
5HEZ
19.75USD
6HEZ
23.7USD
7HEZ
27.65USD
8HEZ
31.6USD
9HEZ
35.55USD
10HEZ
39.5USD
100HEZ
395USD
500HEZ
1,975USD
1,000HEZ
3,950USD
5,000HEZ
19,750USD
10,000HEZ
39,500USD

Bảng chuyển đổi USD sang HEZ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hermez Network
1USD
0.2531HEZ
2USD
0.5063HEZ
3USD
0.7594HEZ
4USD
1.01HEZ
5USD
1.26HEZ
6USD
1.51HEZ
7USD
1.77HEZ
8USD
2.02HEZ
9USD
2.27HEZ
10USD
2.53HEZ
1,000USD
253.16HEZ
5,000USD
1,265.82HEZ
10,000USD
2,531.64HEZ
50,000USD
12,658.22HEZ
100,000USD
25,316.45HEZ

Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang USD và USD sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.95 USD, 1 HEZ = €3.54 EUR, 1 HEZ = ₹329.99 INR, 1 HEZ = Rp59,920.46 IDR, 1 HEZ = $5.36 CAD, 1 HEZ = £2.97 GBP, 1 HEZ = ฿130.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.53
logo BTCBTC
0.004204
logo ETHETH
0.116
logo XRPXRP
158.27
logo USDTUSDT
500
logo BNBBNB
0.6172
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
71,508.25
logo STETHSTETH
0.1162
logo DOGEDOGE
2,223.21
logo TRXTRX
1,441.46
logo ADAADA
636.86
logo WBTCWBTC
0.004205
logo LINKLINK
23.28
logo HYPEHYPE
11.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HEZ của bạn

Nhập số lượng HEZ của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.