Hyperliquid Thị trường hôm nay
Hyperliquid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hyperliquid chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥289.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 333,928,180 HYPE, tổng vốn hóa thị trường của Hyperliquid tính bằng CNY là ¥682,576,040,710.25. Trong 24h qua, giá của Hyperliquid tính bằng CNY đã tăng ¥1.28, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hyperliquid tính bằng CNY là ¥310.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYPE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYPE sang CNY là ¥289.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYPE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYPE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hyperliquid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $41.26 | 0.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $41.33 | 2.38% |
The real-time trading price of HYPE/USDT Spot is $41.26, with a 24-hour trading change of 0.12%, HYPE/USDT Spot is $41.26 and 0.12%, and HYPE/USDT Perpetual is $41.33 and 2.38%.
Bảng chuyển đổi Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HYPE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPE | 285.21CNY |
2HYPE | 570.43CNY |
3HYPE | 855.65CNY |
4HYPE | 1,140.86CNY |
5HYPE | 1,426.08CNY |
6HYPE | 1,711.3CNY |
7HYPE | 1,996.52CNY |
8HYPE | 2,281.73CNY |
9HYPE | 2,566.95CNY |
10HYPE | 2,852.17CNY |
100HYPE | 28,521.73CNY |
500HYPE | 142,608.65CNY |
1000HYPE | 285,217.3CNY |
5000HYPE | 1,426,086.5CNY |
10000HYPE | 2,852,173.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HYPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.003506HYPE |
2CNY | 0.007012HYPE |
3CNY | 0.01051HYPE |
4CNY | 0.01402HYPE |
5CNY | 0.01753HYPE |
6CNY | 0.02103HYPE |
7CNY | 0.02454HYPE |
8CNY | 0.02804HYPE |
9CNY | 0.03155HYPE |
10CNY | 0.03506HYPE |
100000CNY | 350.6HYPE |
500000CNY | 1,753.04HYPE |
1000000CNY | 3,506.09HYPE |
5000000CNY | 17,530.49HYPE |
10000000CNY | 35,060.98HYPE |
Bảng chuyển đổi số tiền HYPE sang CNY và CNY sang HYPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HYPE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang HYPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hyperliquid phổ biến
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | $40.44USD |
![]() | €36.23EUR |
![]() | ₹3,378.29INR |
![]() | Rp613,433.77IDR |
![]() | $54.85CAD |
![]() | £30.37GBP |
![]() | ฿1,333.76THB |
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | ₽3,736.82RUB |
![]() | R$219.95BRL |
![]() | د.إ148.51AED |
![]() | ₺1,380.25TRY |
![]() | ¥285.22CNY |
![]() | ¥5,823.14JPY |
![]() | $315.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYPE = $40.44 USD, 1 HYPE = €36.23 EUR, 1 HYPE = ₹3,378.29 INR, 1 HYPE = Rp613,433.77 IDR, 1 HYPE = $54.85 CAD, 1 HYPE = £30.37 GBP, 1 HYPE = ฿1,333.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006727 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4834 |
![]() | 70.93 |
![]() | 397.94 |
![]() | 261.78 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 111.26 |
![]() | 30,606.08 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 23.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperliquid của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperliquid hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperliquid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperliquid sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperliquid sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperliquid (HYPE)

Аналіз цін Hyperliquid: Тренди ринку 2025 року та інвестиційні стратегії
Досліджуйте сплеск цін Hyperliquid та домінування на ринку в DeFi.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.

Hyperliquid TVL: Розблокування основної цінності децентралізованої постійної фьючерсної біржі
Hyperliquid, як децентралізована постійна фьючерсна біржа, користується унікальними сценаріями застосування та перевагами у зростанні свого TVL.

Що таке монета HYPE? Які її перспективи розвитку?
Протокол Hyperlane, як відкрита міжоператорна рамка, надає потужну інфраструктуру крос-ланцюгової комунікації для екосистеми блокчейну.

HYPE Токен: Лідируюче рішення для міжблокчейній сумісності в 2025 році
Дослідіть, як токен HYPER змінить крос-ланцюжкову сумісність

ГІПЕРR Токен: Ядро протоколу Hyperlane Cross-Chain
Стаття деталізує технологічні інновації Hyperlanes, екосистему будівництва та різноманітні сценарії застосування токенів HYPE.
Tìm hiểu thêm về Hyperliquid (HYPE)

HYPE về SOL?

Hyperliquid (HYPE) là gì?

HYPE3.cool (COOL) là gì?

Grok AI, GrokCoin & Grok: sự Hype và Reality

Từ Hype đến Giá trị: Cách Meme Coins Đang Kết nối Tài sản Thực trong Thế giới Thực (RWAs)
