KyberKNC sang SAR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

KNC/SAR: 1 KNC ≈ ﷼1.58 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼1.58. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng SAR là ﷼1,009,511,549.07. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.007801, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng SAR là ﷼21.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.9758.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang SAR

1.58-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang SAR là ﷼1.58 SAR, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4213
-0.82%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4216
-0.73%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4213, with a 24-hour trading change of -0.82%, KNC/USDT Spot is $0.4213 and -0.82%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4216 and -0.73%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi KNC sang SAR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1KNC
1.58SAR
2KNC
3.16SAR
3KNC
4.74SAR
4KNC
6.32SAR
5KNC
7.91SAR
6KNC
9.49SAR
7KNC
11.07SAR
8KNC
12.65SAR
9KNC
14.23SAR
10KNC
15.82SAR
100KNC
158.21SAR
500KNC
791.06SAR
1,000KNC
1,582.12SAR
5,000KNC
7,910.62SAR
10,000KNC
15,821.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang KNC

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1SAR
0.632KNC
2SAR
1.26KNC
3SAR
1.89KNC
4SAR
2.52KNC
5SAR
3.16KNC
6SAR
3.79KNC
7SAR
4.42KNC
8SAR
5.05KNC
9SAR
5.68KNC
10SAR
6.32KNC
1,000SAR
632.06KNC
5,000SAR
3,160.3KNC
10,000SAR
6,320.61KNC
50,000SAR
31,603.06KNC
100,000SAR
63,206.13KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang SAR và SAR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.42 USD, 1 KNC = €0.38 EUR, 1 KNC = ₹35.25 INR, 1 KNC = Rp6,400.11 IDR, 1 KNC = $0.57 CAD, 1 KNC = £0.32 GBP, 1 KNC = ฿13.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.11
logo BTCBTC
0.001168
logo ETHETH
0.03662
logo XRPXRP
45.12
logo USDTUSDT
133.35
logo BNBBNB
0.175
logo SOLSOL
0.8139
logo USDCUSDC
133.33
logo SMARTSMART
26,143.27
logo STETHSTETH
0.03668
logo TRXTRX
400.16
logo DOGEDOGE
661.34
logo ADAADA
183.55
logo WBTCWBTC
0.001168
logo HYPEHYPE
3.56
logo XLMXLM
339.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.