Tokenize Xchange Thị trường hôm nay
Tokenize Xchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TKX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €27.62. Với nguồn cung lưu hành là 79,995,997.76 TKX, tổng vốn hóa thị trường của TKX tính bằng EUR là €1,980,166,468.91. Trong 24h qua, giá của TKX tính bằng EUR đã giảm €-0.602, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TKX tính bằng EUR là €45.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TKX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TKX sang EUR là €27.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TKX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TKX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Tokenize Xchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TKX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TKX/-- Spot is $ and 0%, and TKX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tokenize Xchange sang Euro
Bảng chuyển đổi TKX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TKX | 27.62EUR |
2TKX | 55.25EUR |
3TKX | 82.88EUR |
4TKX | 110.51EUR |
5TKX | 138.14EUR |
6TKX | 165.77EUR |
7TKX | 193.4EUR |
8TKX | 221.03EUR |
9TKX | 248.66EUR |
10TKX | 276.29EUR |
100TKX | 2,762.95EUR |
500TKX | 13,814.77EUR |
1000TKX | 27,629.55EUR |
5000TKX | 138,147.78EUR |
10000TKX | 276,295.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TKX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.03619TKX |
2EUR | 0.07238TKX |
3EUR | 0.1085TKX |
4EUR | 0.1447TKX |
5EUR | 0.1809TKX |
6EUR | 0.2171TKX |
7EUR | 0.2533TKX |
8EUR | 0.2895TKX |
9EUR | 0.3257TKX |
10EUR | 0.3619TKX |
10000EUR | 361.93TKX |
50000EUR | 1,809.65TKX |
100000EUR | 3,619.31TKX |
500000EUR | 18,096.56TKX |
1000000EUR | 36,193.12TKX |
Bảng chuyển đổi số tiền TKX sang EUR và EUR sang TKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TKX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang TKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tokenize Xchange phổ biến
Tokenize Xchange | 1 TKX |
---|---|
![]() | $30.84USD |
![]() | €27.63EUR |
![]() | ₹2,576.45INR |
![]() | Rp467,834.65IDR |
![]() | $41.83CAD |
![]() | £23.16GBP |
![]() | ฿1,017.19THB |
Tokenize Xchange | 1 TKX |
---|---|
![]() | ₽2,849.88RUB |
![]() | R$167.75BRL |
![]() | د.إ113.26AED |
![]() | ₺1,052.64TRY |
![]() | ¥217.52CNY |
![]() | ¥4,441.01JPY |
![]() | $240.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TKX = $30.84 USD, 1 TKX = €27.63 EUR, 1 TKX = ₹2,576.45 INR, 1 TKX = Rp467,834.65 IDR, 1 TKX = $41.83 CAD, 1 TKX = £23.16 GBP, 1 TKX = ฿1,017.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.83 |
![]() | 0.005189 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 558.07 |
![]() | 249.15 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 3.5 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,936.73 |
![]() | 2,029.07 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 810.36 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 13.38 |
![]() | 390,032.84 |
![]() | 168.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tokenize Xchange của bạn
Nhập số lượng TKX của bạn
Nhập số lượng TKX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tokenize Xchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tokenize Xchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tokenize Xchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tokenize Xchange sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tokenize Xchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tokenize Xchange sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tokenize Xchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tokenize Xchange (TKX)

Turbo Coin: A Fusão Perfeita de IA e Memes
Uma criptomoeda concebida pelo ChatGPT, com um orçamento inicial de apenas $69, está a perturbar a perceção dos mercados sobre as fronteiras das moedas Meme.

GME Fornecimento em 2025: Análise para Investidores de Jogos Web3
Explore a dinâmica de fornecimento do GME em 2025, incluindo tokenomics, distribuição e seu papel no mercado de NFT da GameStop.

A Narrativa Dupla da GOAT Coin: Paradoxo de Preços em Meio à Frenesi dos Memes de IA
Goatseus Maximus origina-se de um experimento social de colaboração entre humanos e máquinas.

PEOPLE Coin: Da Leilão Constitucional à Lenda Cripto — A Fantástica Jornada do People DAO
O nascimento do ConstitutionDAO é preenchido com idealismo.

Previsão de Preço de Cripto: Tendências de Mercado de 2025 e Previsão Baseada em IA
Explore o futuro do cripto em 2025 com previsões de preços impulsionadas por IA.

Análise da Cheems Coin: Uma Moeda Meme Comunitária em Ascensão na BNB Chain
CHEEMS, com um foco central em mecanismos de distribuição justa e consenso cultural da comunidade, rapidamente subiu ao topo do valor de mercado no campo dos Memes.