Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥952.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng JPY là ¥82,332,035,629,188.75. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng JPY đã tăng ¥23.62, biểu thị mức tăng +2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng JPY là ¥6,468.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥148.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang JPY là ¥952.13 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.61 | 3.18% | |
![]() Giao ngay | $6.62 | 3.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.6 | 3.51% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.61, with a 24-hour trading change of 3.18%, UNI/USDT Spot is $6.61 and 3.18%, and UNI/USDT Perpetual is $6.6 and 3.51%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 952.13JPY |
2UNI | 1,904.27JPY |
3UNI | 2,856.41JPY |
4UNI | 3,808.55JPY |
5UNI | 4,760.69JPY |
6UNI | 5,712.83JPY |
7UNI | 6,664.97JPY |
8UNI | 7,617.11JPY |
9UNI | 8,569.25JPY |
10UNI | 9,521.39JPY |
100UNI | 95,213.92JPY |
500UNI | 476,069.62JPY |
1000UNI | 952,139.24JPY |
5000UNI | 4,760,696.2JPY |
10000UNI | 9,521,392.4JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00105UNI |
2JPY | 0.0021UNI |
3JPY | 0.00315UNI |
4JPY | 0.004201UNI |
5JPY | 0.005251UNI |
6JPY | 0.006301UNI |
7JPY | 0.007351UNI |
8JPY | 0.008402UNI |
9JPY | 0.009452UNI |
10JPY | 0.0105UNI |
100000JPY | 105.02UNI |
500000JPY | 525.13UNI |
1000000JPY | 1,050.26UNI |
5000000JPY | 5,251.33UNI |
10000000JPY | 10,502.66UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang JPY và JPY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $6.61USD |
![]() | €5.92EUR |
![]() | ₹552.38INR |
![]() | Rp100,302.29IDR |
![]() | $8.97CAD |
![]() | £4.97GBP |
![]() | ฿218.08THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽611.01RUB |
![]() | R$35.96BRL |
![]() | د.إ24.28AED |
![]() | ₺225.68TRY |
![]() | ¥46.64CNY |
![]() | ¥952.14JPY |
![]() | $51.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.61 USD, 1 UNI = €5.92 EUR, 1 UNI = ₹552.38 INR, 1 UNI = Rp100,302.29 IDR, 1 UNI = $8.97 CAD, 1 UNI = £4.97 GBP, 1 UNI = ฿218.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1902 |
![]() | 0.00003217 |
![]() | 0.001353 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.02222 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.62 |
![]() | 12.25 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.00003208 |
![]() | 0.09099 |
![]() | 1.02 |
![]() | 2,862.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Harga ETH Hari Ini: Outlook Tren Ethereum di Tengah Kondisi Pasar Kripto Juni 2025
Ethereum (ETH), platform kontrak pintar terkemuka di dunia, saat ini sedang mengkonsolidasikan diri di sekitar level $2,600 saat pasar kripto global memasuki fase pemulihan yang hati-hati.

BugsCoin (BGSC): Mengikuti Momentum Kripto yang Didukung Komunitas pada 2025
BugsCoin (BGSC) sedang membangun ceruk untuk dirinya sendiri di ruang token hadiah

Analisis Komprehensif tentang Ethermine: Pool Penambangan Ethereum Terbesar di Dunia
Ethermine, sebagai Pool Penambangan Ethereum terbesar di dunia sebelumnya, pernah menyumbang 27,8% dari total hash rate jaringan Ethereum.

Apa Itu Pool Likuiditas? Mengungkap Mesin Perdagangan Dunia DeFi
Kolam likuiditas adalah cadangan token yang ada dalam kontrak pintar blockchain.

Apa itu RWA? Menguraikan Revolusi Tokenisasi Aset Dunia Nyata
RWA dapat menjadi aplikasi pembunuh berikutnya dari blockchain yang mengganggu pasar bernilai triliun dolar.

Koin Meme Potensial Teratas Juni 2025 – Tren Baru Di Pasar Kripto
Gelombang koin meme belum berakhir.