Versus-XVSX sang CNY:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VSX/CNY: 1 VSX ≈ ¥0.04853 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04853. Với nguồn cung lưu hành là 39,863,245.69 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CNY là ¥13,646,518.15. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008515, biểu thị mức giảm -14.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CNY là ¥12.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01583.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY

¥0.04853-14.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.04853 CNY, với sự thay đổi -14.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.006834
-16.31%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.006834, with a 24-hour trading change of -16.31%, VSX/USDT Spot is $0.006834 and -16.31%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VSX sang CNY

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VSX
0.04CNY
2VSX
0.09CNY
3VSX
0.14CNY
4VSX
0.19CNY
5VSX
0.24CNY
6VSX
0.29CNY
7VSX
0.34CNY
8VSX
0.39CNY
9VSX
0.44CNY
10VSX
0.49CNY
10,000VSX
490.99CNY
50,000VSX
2,454.97CNY
100,000VSX
4,909.94CNY
500,000VSX
24,549.72CNY
1,000,000VSX
49,099.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VSX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CNY
20.36VSX
2CNY
40.73VSX
3CNY
61.1VSX
4CNY
81.46VSX
5CNY
101.83VSX
6CNY
122.2VSX
7CNY
142.56VSX
8CNY
162.93VSX
9CNY
183.3VSX
10CNY
203.66VSX
100CNY
2,036.68VSX
500CNY
10,183.41VSX
1,000CNY
20,366.83VSX
5,000CNY
101,834.15VSX
10,000CNY
203,668.3VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.57 INR, 1 VSX = Rp104.39 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006232
logo ETHETH
0.01993
logo XRPXRP
23.54
logo USDTUSDT
70.91
logo BNBBNB
0.09332
logo SOLSOL
0.4271
logo USDCUSDC
70.87
logo SMARTSMART
16,730.34
logo STETHSTETH
0.01996
logo DOGEDOGE
342.87
logo TRXTRX
217.32
logo ADAADA
97.46
logo PMXPMX
0.4338
logo WBTCWBTC
0.0006237
logo HYPEHYPE
1.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.