Celsius NetworkCEL 兌 EUR:將 Celsius Network (CEL) 兌換為 Euro (EUR)

CEL/EUR: 1 CEL ≈ €0.08227 EUR

最後更新:

今日Celsius Network市場價格

與昨天相比,Celsius Network價格漲。

Celsius Network轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.08227。基於35,719,125.9 CEL的流通量,Celsius Network以EUR計算的總市值為€2,633,005.52。 過去24小時,Celsius Network以EUR計算的交易價增加了€0.02078,漲幅為+32.800000%。從歷史上看,Celsius Network以EUR計算的歷史最高價為€7.21。相比之下,Celsius Network以EUR計算的歷史最低價為€0.02347。

1CEL兌換到EUR價格走勢圖

0.08227+32.8%
更新時間:
暫無數據

截至 Invalid Date,1 CEL 兌 EUR 的匯率為 €0.08227 EUR,過去24小時內變動幅度為 +32.800000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (CEL/EUR 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 CEL/EUR 的歷史變化數據。

交易Celsius Network

幣種
價格
24H漲跌
操作
Celsius Network 標誌CEL/USDT
現貨
$0.09506
+31.150000%

CEL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.09506,24小時內的交易變化趨勢為+31.150000%, CEL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.09506 和 +31.150000%,CEL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。

Celsius Network兌換到Euro轉換表

CEL兌換到EUR轉換表

Celsius Network 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1CEL
0.08EUR
2CEL
0.16EUR
3CEL
0.24EUR
4CEL
0.32EUR
5CEL
0.41EUR
6CEL
0.49EUR
7CEL
0.57EUR
8CEL
0.65EUR
9CEL
0.74EUR
10CEL
0.82EUR
10000CEL
822.79EUR
50000CEL
4,113.97EUR
100000CEL
8,227.94EUR
500000CEL
41,139.72EUR
1000000CEL
82,279.45EUR

EUR兌換到CEL轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Celsius Network 標誌
1EUR
12.15CEL
2EUR
24.3CEL
3EUR
36.46CEL
4EUR
48.61CEL
5EUR
60.76CEL
6EUR
72.92CEL
7EUR
85.07CEL
8EUR
97.22CEL
9EUR
109.38CEL
10EUR
121.53CEL
100EUR
1,215.37CEL
500EUR
6,076.85CEL
1000EUR
12,153.7CEL
5000EUR
60,768.51CEL
10000EUR
121,537.02CEL

上述 CEL 兌換 EUR 和EUR 兌換 CEL 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CEL 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CEL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Celsius Network兌換

跳轉至

上表列出了 1 CEL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CEL = $0.09 USD、1 CEL = €0.08 EUR、1 CEL = ₹7.67 INR、1 CEL = Rp1,393.19 IDR、1 CEL = $0.12 CAD、1 CEL = £0.07 GBP、1 CEL = ฿3.03 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
34.13
BTC 標誌BTC
0.005265
ETH 標誌ETH
0.2285
USDT 標誌USDT
557.86
XRP 標誌XRP
253.45
BNB 標誌BNB
0.8674
SOL 標誌SOL
3.83
USDC 標誌USDC
558.43
SMART 標誌SMART
101,801.83
TRX 標誌TRX
2,033.44
DOGE 標誌DOGE
3,384.66
STETH 標誌STETH
0.2288
ADA 標誌ADA
951.73
WBTC 標誌WBTC
0.005269
HYPE 標誌HYPE
14.94
SUI 標誌SUI
200.22

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

如何將 Celsius Network (CEL) 兌換為 Euro (EUR)

01

輸入CEL金額

輸入CEL金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇EUR或想轉換的其他幣種。

03

完成

我們的轉換器將以Celsius Network顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Celsius Network。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Celsius Network 轉換為 EUR,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Celsius Network兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Celsius Network到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Celsius Network到Euro的匯率?

4.我可以將Celsius Network轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Celsius Network (CEL)的最新資訊

Gate Alpha Double Celebration: Mở khóa bữa tiệc giàu có từ giao dịch và điểm số

Gate Alpha Double Celebration: Mở khóa bữa tiệc giàu có từ giao dịch và điểm số

Khám Phá Tiệc Tài Sản Của Giao Dịch Và Điểm

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Tài sản tiền điện tử Celestia: Hướng dẫn Mua, Giá và Khả năng mở rộng 2025

Tài sản tiền điện tử Celestia: Hướng dẫn Mua, Giá và Khả năng mở rộng 2025

Khám phá khả năng mở rộng blockchain chuyển đổi của Celestia, phân tích token TIA, so sánh với Ethereum, và cách đầu tư.

Gate.blog發布時間:2025-06-17
Cập nhật Hệ sinh thái Solana: Tóm tắt từ Accelerate NYC

Cập nhật Hệ sinh thái Solana: Tóm tắt từ Accelerate NYC

Cập nhật Hệ sinh thái Solana: Tóm tắt từ Accelerate NYC

Gate.blog發布時間:2025-05-27
Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

Gate.blog發布時間:2025-04-03
Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?

Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.

Gate.blog發布時間:2025-03-19
celestia crypto: Dự đoán giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025

celestia crypto: Dự đoán giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025

Khám phá các đổi mới Web3 của Celestias, tiềm năng của token, dự đoán giá và cơ hội đầu tư trong công nghệ phi tập trung.

Gate.blog發布時間:2025-03-19

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何協助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密貨幣市場具有高度風險。建議用戶在做出任何投資決策前,應進行獨立研究,並充分瞭解所提供資產與產品的性質。Gate 對於因該等財務決策所導致的任何損失或損害,概不承擔任何責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下連結閱讀 User Agreement 第2.3(d)。