今日Pengu市場價格
與昨天相比,Pengu價格漲。
Pengu轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.06546。基於62,860,396,090 PENGU的流通量,Pengu以CNY計算的總市值為¥29,026,259,591.9。 過去24小時,Pengu以CNY計算的交易價增加了¥0.002013,漲幅為+3.17%。從歷史上看,Pengu以CNY計算的歷史最高價為¥0.3879。相比之下,Pengu以CNY計算的歷史最低價為¥0.02615。
1PENGU兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PENGU 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.06546 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.17% ,Gate的 PENGU/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PENGU/CNY 的歷史變化數據。
交易Pengu
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.009322 | 2.49% | |
![]() 永續 | $0.009316 | 2.81% |
PENGU/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.009322,24小時內的交易變化趨勢為2.49%, PENGU/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.009322 和 2.49%,PENGU/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.009316 和 2.81%。
Pengu兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
PENGU兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PENGU | 0.06CNY |
2PENGU | 0.13CNY |
3PENGU | 0.19CNY |
4PENGU | 0.26CNY |
5PENGU | 0.32CNY |
6PENGU | 0.39CNY |
7PENGU | 0.46CNY |
8PENGU | 0.52CNY |
9PENGU | 0.59CNY |
10PENGU | 0.65CNY |
10000PENGU | 658.27CNY |
50000PENGU | 3,291.37CNY |
100000PENGU | 6,582.75CNY |
500000PENGU | 32,913.75CNY |
1000000PENGU | 65,827.51CNY |
CNY兌換到PENGU轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 15.19PENGU |
2CNY | 30.38PENGU |
3CNY | 45.57PENGU |
4CNY | 60.76PENGU |
5CNY | 75.95PENGU |
6CNY | 91.14PENGU |
7CNY | 106.33PENGU |
8CNY | 121.52PENGU |
9CNY | 136.72PENGU |
10CNY | 151.91PENGU |
100CNY | 1,519.12PENGU |
500CNY | 7,595.6PENGU |
1000CNY | 15,191.21PENGU |
5000CNY | 75,956.07PENGU |
10000CNY | 151,912.15PENGU |
上述 PENGU 兌換 CNY 和CNY 兌換 PENGU 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PENGU 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 PENGU 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Pengu兌換
上表列出了 1 PENGU 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PENGU = $0.01 USD、1 PENGU = €0.01 EUR、1 PENGU = ₹0.78 INR、1 PENGU = Rp140.81 IDR、1 PENGU = $0.01 CAD、1 PENGU = £0.01 GBP、1 PENGU = ฿0.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
SMART兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
BCH兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.57 |
![]() | 0.0006793 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.4893 |
![]() | 70.91 |
![]() | 20,609.29 |
![]() | 258.53 |
![]() | 417.95 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 118.7 |
![]() | 0.0006778 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.1439 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Pengu金額
輸入PENGU金額
輸入PENGU金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Pengu 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Pengu兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Pengu到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Pengu到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Pengu轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Pengu (PENGU)的最新資訊

Pudgy Penguins Crypto: Giá trị, Giá cả và Chiến lược Đầu tư năm 2025
Khám phá hiện tượng Pudgy Penguins: từ cảm xúc NFT đến thương hiệu toàn cầu.

Pengu Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng thị trường năm 2025 của Pengu Crypto, mẹo mua bán và giao dịch, so sánh tiền điện tử meme và chiến lược chiến thắng.

Pengu Coin: Phân Tích Giá và Hướng Dẫn Đầu Tư cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng nổ của Pengu Coins vào năm 2025.

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Xu hướng giá của PENGU: Những điều bạn cần biết về Pudgy Penguins
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT đại diện nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.

Pudgy Penguins là gì? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền PENGU?
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT nổi tiếng nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.