AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Canadian Dollar (CAD)

AAVE/CAD: 1 AAVE ≈ $345.17 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $345.17. Với nguồn cung lưu hành là 15,161,157.42 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng CAD là $7,098,418,094.42. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng CAD đã giảm $-6.83, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng CAD là $897.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $35.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang CAD

$345.17-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang CAD là $345.17 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$254.61
-1.92%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.1012
-1.53%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$254.53
-1.75%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $254.61, with a 24-hour trading change of -1.92%, AAVE/USDT Spot is $254.61 and -1.92%, and AAVE/USDT Perpetual is $254.53 and -1.75%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi AAVE sang CAD

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1AAVE
347.64CAD
2AAVE
695.29CAD
3AAVE
1,042.93CAD
4AAVE
1,390.58CAD
5AAVE
1,738.22CAD
6AAVE
2,085.87CAD
7AAVE
2,433.51CAD
8AAVE
2,781.16CAD
9AAVE
3,128.8CAD
10AAVE
3,476.45CAD
100AAVE
34,764.53CAD
500AAVE
173,822.66CAD
1000AAVE
347,645.32CAD
5000AAVE
1,738,226.6CAD
10000AAVE
3,476,453.2CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang AAVE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1CAD
0.002876AAVE
2CAD
0.005752AAVE
3CAD
0.008629AAVE
4CAD
0.0115AAVE
5CAD
0.01438AAVE
6CAD
0.01725AAVE
7CAD
0.02013AAVE
8CAD
0.02301AAVE
9CAD
0.02588AAVE
10CAD
0.02876AAVE
100000CAD
287.64AAVE
500000CAD
1,438.24AAVE
1000000CAD
2,876.49AAVE
5000000CAD
14,382.47AAVE
10000000CAD
28,764.94AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang CAD và CAD sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAD sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $254.48 USD, 1 AAVE = €227.99 EUR, 1 AAVE = ₹21,259.87 INR, 1 AAVE = Rp3,860,394.34 IDR, 1 AAVE = $345.18 CAD, 1 AAVE = £191.11 GBP, 1 AAVE = ฿8,393.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.14
logo BTCBTC
0.003523
logo ETHETH
0.1465
logo USDTUSDT
368.48
logo XRPXRP
170.42
logo BNBBNB
0.572
logo SOLSOL
2.52
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
103,293.3
logo TRXTRX
1,341.12
logo DOGEDOGE
2,177.59
logo STETHSTETH
0.1462
logo ADAADA
614.37
logo WBTCWBTC
0.003519
logo HYPEHYPE
10
logo BCHBCH
0.7453

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Aave V3:2025 年顶级 DeFi 借贷协议功能

Aave V3:2025 年顶级 DeFi 借贷协议功能

探索 Aave V3 在 2025 年的变革性功能,包括增强的资本效率、跨链流动性和先进的风险管理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Morpho 加密货币:2025 年市场分析与 Aave 的比较

Morpho 加密货币:2025 年市场分析与 Aave 的比较

探索 Morpho 对 DeFi 借贷的变革性影响,与 Aave 进行比较,并分析其到 2025 年的潜在市场主导地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.