ABChuyển đổi AB (AB) sang Indian Rupee (INR)

AB/INR: 1 AB ≈ ₹0.8409 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8409. Với nguồn cung lưu hành là 64,259,522,875.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng INR là ₹4,514,486,073,706.04. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng INR đã giảm ₹-0.06454, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng INR là ₹1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang INR

0.8409-7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang INR là ₹0.8409 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/INR trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.01006
-6.68%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01006, with a 24-hour trading change of -6.68%, AB/USDT Spot is $0.01006 and -6.68%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AB sang INR

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AB
0.84INR
2AB
1.68INR
3AB
2.52INR
4AB
3.36INR
5AB
4.2INR
6AB
5.04INR
7AB
5.88INR
8AB
6.72INR
9AB
7.56INR
10AB
8.4INR
1000AB
840.6INR
5000AB
4,203.01INR
10000AB
8,406.03INR
50000AB
42,030.18INR
100000AB
84,060.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang AB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1INR
1.18AB
2INR
2.37AB
3INR
3.56AB
4INR
4.75AB
5INR
5.94AB
6INR
7.13AB
7INR
8.32AB
8INR
9.51AB
9INR
10.7AB
10INR
11.89AB
100INR
118.96AB
500INR
594.81AB
1000INR
1,189.62AB
5000INR
5,948.1AB
10000INR
11,896.21AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang INR và INR sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.84 INR, 1 AB = Rp152.7 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.386
logo BTCBTC
0.00006029
logo ETHETH
0.002736
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.04
logo BNBBNB
0.009851
logo SOLSOL
0.04632
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,319.12
logo TRXTRX
22.9
logo DOGEDOGE
40.92
logo STETHSTETH
0.002745
logo ADAADA
11.4
logo WBTCWBTC
0.00005952
logo HYPEHYPE
0.1695
logo BCHBCH
0.01336

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu

Khám phá sự tăng lên nhanh chóng của giá Labubu và tiềm năng tương lai của nó trong thị trường sưu tập Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la

Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường

Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
Babylon là gì? Dự báo giá đồng BABY Coin cho năm 2025

Babylon là gì? Dự báo giá đồng BABY Coin cho năm 2025

Bài viết này cung cấp phân tích sâu về các cơ chế cốt lõi, tiềm năng phát triển và triển vọng thị trường của token Babylons BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Tin tức mới nhất về Labubu: Đồng LABUBU tạm thời vượt mốc 70 triệu đô la

Tin tức mới nhất về Labubu: Đồng LABUBU tạm thời vượt mốc 70 triệu đô la

LABUBU Coin không có liên quan đến Pop Mart chính thức và là một đồng Meme do cộng đồng phát hành.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.