Alpaca Finance Thị trường hôm nay
Alpaca Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPACA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1574. Với nguồn cung lưu hành là 151,668,641.6 ALPACA, tổng vốn hóa thị trường của ALPACA tính bằng SAR là ﷼89,536,634.64. Trong 24h qua, giá của ALPACA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02122, biểu thị mức giảm -11.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPACA tính bằng SAR là ﷼32.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04574.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPACA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPACA sang SAR là ﷼0.1574 SAR, với sự thay đổi -11.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPACA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPACA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Alpaca Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04288 | -9.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04247 | -11.11% |
The real-time trading price of ALPACA/USDT Spot is $0.04288, with a 24-hour trading change of -9.78%, ALPACA/USDT Spot is $0.04288 and -9.78%, and ALPACA/USDT Perpetual is $0.04247 and -11.11%.
Bảng chuyển đổi Alpaca Finance sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ALPACA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPACA | 0.15SAR |
2ALPACA | 0.31SAR |
3ALPACA | 0.46SAR |
4ALPACA | 0.62SAR |
5ALPACA | 0.77SAR |
6ALPACA | 0.93SAR |
7ALPACA | 1.08SAR |
8ALPACA | 1.24SAR |
9ALPACA | 1.39SAR |
10ALPACA | 1.55SAR |
1000ALPACA | 155.13SAR |
5000ALPACA | 775.68SAR |
10000ALPACA | 1,551.37SAR |
50000ALPACA | 7,756.87SAR |
100000ALPACA | 15,513.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ALPACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 6.44ALPACA |
2SAR | 12.89ALPACA |
3SAR | 19.33ALPACA |
4SAR | 25.78ALPACA |
5SAR | 32.22ALPACA |
6SAR | 38.67ALPACA |
7SAR | 45.12ALPACA |
8SAR | 51.56ALPACA |
9SAR | 58.01ALPACA |
10SAR | 64.45ALPACA |
100SAR | 644.58ALPACA |
500SAR | 3,222.94ALPACA |
1000SAR | 6,445.89ALPACA |
5000SAR | 32,229.47ALPACA |
10000SAR | 64,458.94ALPACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPACA sang SAR và SAR sang ALPACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPACA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ALPACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alpaca Finance phổ biến
Alpaca Finance | 1 ALPACA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp636.83IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.38THB |
Alpaca Finance | 1 ALPACA |
---|---|
![]() | ₽3.88RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.05JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPACA = $0.04 USD, 1 ALPACA = €0.04 EUR, 1 ALPACA = ₹3.51 INR, 1 ALPACA = Rp636.83 IDR, 1 ALPACA = $0.06 CAD, 1 ALPACA = £0.03 GBP, 1 ALPACA = ฿1.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.68 |
![]() | 0.001128 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 38.43 |
![]() | 133.27 |
![]() | 0.1819 |
![]() | 0.7527 |
![]() | 133.4 |
![]() | 31,662.35 |
![]() | 523.94 |
![]() | 0.03758 |
![]() | 409.01 |
![]() | 161.08 |
![]() | 0.00113 |
![]() | 2.99 |
![]() | 284.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng ALPACA của bạn
Nhập số lượng ALPACA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alpaca Finance hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alpaca Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alpaca Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alpaca Finance sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alpaca Finance sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alpaca Finance sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alpaca Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alpaca Finance (ALPACA)

Phân tích các kịch bản ứng dụng và chiến lược đầu tư Alpaca Web3 2025
Khám phá các kịch bản ứng dụng chuyển đổi và chiến lược đầu tư của Alpaca Web3 vào năm 2025.

Token ALPACA: Cơ Hội Đầu Tư Trong Cuộc Khủng Hoảng Đang Niêm Yết Của Sàn Giao Dịch Tập Trung
Trên thị trường tiền điện tử, Token ALPACA ($ALPACA) đã thu hút sự chú ý rộng rãi do thông báo hủy niêm yết từ các sàn giao dịch tập trung

Gate.io AMA với Alpaca Finance - Giao thức cho vay lớn nhất cho phép khai thác lợi suất đòn bẩy trên chuỗi BNB và Fantom
Gate.io đã tổ chức phiên hỏi đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Tonichi, Trưởng phòng Phát triển kinh doanh khu vực của Alpaca Finance trong Cộng đồng Trao đổi Gate.io.
Tìm hiểu thêm về Alpaca Finance (ALPACA)

Giải mã Alpaca Finance: Từ Cho vay phi tập trung đến Khai thác thanh khoản

Alpaca Finance: Một Giao thức Đòn bẩy Kiên cường trong Cảnh quan DeFi Đang Mở rộng

Cuộc khủng hoảng Niêm yết ALPACA: Hồ sơ đầy đủ về sự sụt giá và Bật lại ngắn gọn
