Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01543. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng USD là $15,430,000. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng USD đã giảm $-0.0008315, biểu thị mức giảm -5.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng USD là $0.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang USD là $0.01543 USD, với sự thay đổi -5.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENJI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0153 | -5.380000% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.0153, with a 24-hour trading change of -5.380000%, BENJI/USDT Spot is $0.0153 and -5.380000%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Basenji sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BENJI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.01USD |
2BENJI | 0.03USD |
3BENJI | 0.04USD |
4BENJI | 0.06USD |
5BENJI | 0.07USD |
6BENJI | 0.09USD |
7BENJI | 0.1USD |
8BENJI | 0.12USD |
9BENJI | 0.13USD |
10BENJI | 0.15USD |
10000BENJI | 154.8USD |
50000BENJI | 774USD |
100000BENJI | 1,548USD |
500000BENJI | 7,740USD |
1000000BENJI | 15,480USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 64.59BENJI |
2USD | 129.19BENJI |
3USD | 193.79BENJI |
4USD | 258.39BENJI |
5USD | 322.99BENJI |
6USD | 387.59BENJI |
7USD | 452.19BENJI |
8USD | 516.79BENJI |
9USD | 581.39BENJI |
10USD | 645.99BENJI |
100USD | 6,459.94BENJI |
500USD | 32,299.74BENJI |
1000USD | 64,599.48BENJI |
5000USD | 322,997.41BENJI |
10000USD | 645,994.83BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang USD và USD sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BENJI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.23JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.01 EUR, 1 BENJI = ₹1.29 INR, 1 BENJI = Rp234.83 IDR, 1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.57 |
![]() | 0.004717 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 499.77 |
![]() | 227.06 |
![]() | 0.7771 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.3 |
![]() | 91,204.26 |
![]() | 1,821.75 |
![]() | 3,032.32 |
![]() | 0.205 |
![]() | 852.66 |
![]() | 0.004723 |
![]() | 13.48 |
![]() | 179.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Basenji (BENJI) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Maximisez l'efficacité avec la meilleure machine de Mining de pièces sur PC dans Crypto
Alors que le marché crypto entre dans une nouvelle phase de croissance en 2025, le mining continue dêtre une stratégie clé pour gagner des actifs numériques.

Le minage de cryptomonnaie est-il rentable ? Coût total et profit de la machine de minage.
Dans le paysage en constante évolution des cryptomonnaies, la rentabilité dune machine de Mining

Qu'est-ce que DEX ? Vue d'ensemble des plateformes décentralisées
Dans le paysage en évolution des cryptomonnaies et de la blockchain, la montée des plateformes décentralisées (DEX)

Bitcoin USD Juin 2025 : Prix, Tendances & Prévisions de Fin d'Année
BTC se maintient au-dessus de 105 000 $ en juin 2025—propulsé par les ETF, les flux entrants et les tendances daccumulation à long terme.

Prix de l'ADA en 2025 : Tendances, Prévisions et Perspectives du Marché
Explorez les tendances des prix de lADA et les prévisions dexperts pour 2025 dans un paysage de marché crypto en évolution.

Actualités Bitcoin juin 2025 : BTC reste au-dessus de 105 000 $ grâce à la demande d'ETF
BTC reste fort au-dessus de 105 000 $ en juin 2025 alors que la demande dETF et les entrées institutionnelles soutiennent le prix.