BDIN Thị trường hôm nay
BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp37.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng IDR là Rp39,965,093,439,368.08. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng IDR đã tăng Rp1.86, biểu thị mức tăng +5.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng IDR là Rp1,972.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang IDR là Rp37.63 IDR, với sự thay đổi +5.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch BDIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00248 | +5.24% |
The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.00248, with a 24-hour trading change of +5.24%, BDIN/USDT Spot is $0.00248 and +5.24%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BDIN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BDIN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDIN | 37.63IDR |
2BDIN | 75.27IDR |
3BDIN | 112.9IDR |
4BDIN | 150.54IDR |
5BDIN | 188.18IDR |
6BDIN | 225.81IDR |
7BDIN | 263.45IDR |
8BDIN | 301.08IDR |
9BDIN | 338.72IDR |
10BDIN | 376.36IDR |
100BDIN | 3,763.61IDR |
500BDIN | 18,818.05IDR |
1000BDIN | 37,636.11IDR |
5000BDIN | 188,180.57IDR |
10000BDIN | 376,361.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BDIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02657BDIN |
2IDR | 0.05314BDIN |
3IDR | 0.07971BDIN |
4IDR | 0.1062BDIN |
5IDR | 0.1328BDIN |
6IDR | 0.1594BDIN |
7IDR | 0.1859BDIN |
8IDR | 0.2125BDIN |
9IDR | 0.2391BDIN |
10IDR | 0.2657BDIN |
10000IDR | 265.7BDIN |
50000IDR | 1,328.51BDIN |
100000IDR | 2,657.02BDIN |
500000IDR | 13,285.11BDIN |
1000000IDR | 26,570.22BDIN |
Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang IDR và IDR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BDIN phổ biến
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.21 INR, 1 BDIN = Rp37.64 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002068 |
![]() | 0.0000002786 |
![]() | 0.00001043 |
![]() | 0.01121 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0000477 |
![]() | 0.0002009 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.4 |
![]() | 0.1655 |
![]() | 0.00001045 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.0442 |
![]() | 0.0006913 |
![]() | 0.0000002794 |
![]() | 0.07138 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng BDIN của bạn
Nhập số lượng BDIN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

Chỉ số Tham lam – Sợ hãi là gì? Cách đọc chỉ số cảm xúc thị trường crypto hiệu quả
Tìm hiểu chỉ số Fear & Greed trong crypto là gì và cách sử dụng để đánh giá tâm lý thị trường.

Những Chiêu Thức Thông Dụng của Kế Hoạch Ponzi Là Gì? Cách Nhận Biết và Tránh Chúng
Cốt lõi của việc bảo vệ quỹ nằm ở việc tuân thủ lẽ thường: không có món ăn miễn phí nào cả, cũng không có phép thuật nào có thể biến đá thành vàng.
Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025
MemeCore ($M), như là Token gốc của blockchain Layer 1 đầu tiên tập trung vào văn hóa meme, gần đây đã thu hút sự chú ý của thị trường do sự gia tăng giá của nó.

MILF Token Là Gì? Dự Án Memecoin Kết Hợp NFT Trên Ethereum
Khám phá MILF Token, một dự án NFT dựa trên meme trên Ethereum với sức hút cộng đồng ngày càng tăng.

Giá Mới Nhất của SOGNI Token và Dự Đoán Giá Năm 2025
SOGNI là token tiện ích của nền tảng Sogni AI, đã xây dựng một hệ sinh thái sáng tạo dựa trên DePIN.