BrettChuyển đổi Brett (BRETT) sang Indian Rupee (INR)

BRETT/INR: 1 BRETT ≈ ₹3.36 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Brett Thị trường hôm nay

Brett đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.36. Với nguồn cung lưu hành là 9,909,851,857.96 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng INR là ₹2,788,006,971,604.33. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng INR đã giảm ₹-0.244, biểu thị mức giảm -6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng INR là ₹19.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang INR

3.36-6.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang INR là ₹3.36 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Brett

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrettBRETT/USDT
Giao ngay
$0.03985
-6.3%
logo BrettBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03987
-6.12%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.03985, with a 24-hour trading change of -6.3%, BRETT/USDT Spot is $0.03985 and -6.3%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.03987 and -6.12%.

Bảng chuyển đổi Brett sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BRETT sang INR

logo BrettSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BRETT
3.36INR
2BRETT
6.73INR
3BRETT
10.1INR
4BRETT
13.47INR
5BRETT
16.83INR
6BRETT
20.2INR
7BRETT
23.57INR
8BRETT
26.94INR
9BRETT
30.3INR
10BRETT
33.67INR
100BRETT
336.75INR
500BRETT
1,683.79INR
1000BRETT
3,367.59INR
5000BRETT
16,837.97INR
10000BRETT
33,675.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang BRETT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett
1INR
0.2969BRETT
2INR
0.5938BRETT
3INR
0.8908BRETT
4INR
1.18BRETT
5INR
1.48BRETT
6INR
1.78BRETT
7INR
2.07BRETT
8INR
2.37BRETT
9INR
2.67BRETT
10INR
2.96BRETT
1000INR
296.94BRETT
5000INR
1,484.73BRETT
10000INR
2,969.47BRETT
50000INR
14,847.39BRETT
100000INR
29,694.78BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang INR và INR sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.04 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹3.37 INR, 1 BRETT = Rp611.49 IDR, 1 BRETT = $0.05 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3605
logo BTCBTC
0.00005773
logo ETHETH
0.002457
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.00929
logo SOLSOL
0.04241
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,627.85
logo TRXTRX
21.84
logo DOGEDOGE
36.54
logo STETHSTETH
0.00246
logo ADAADA
10.28
logo WBTCWBTC
0.00005785
logo HYPEHYPE
0.175
logo BCHBCH
0.01246

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Brett của bạn

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.