CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.06738. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng GBP là £2,138,362.65. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng GBP đã giảm £-0.00064, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng GBP là £0.8411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang GBP là £0.06738 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08987 | -1.19% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08987, with a 24-hour trading change of -1.19%, XFI/USDT Spot is $0.08987 and -1.19%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang British Pound
Bảng chuyển đổi XFI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 0.06GBP |
2XFI | 0.13GBP |
3XFI | 0.2GBP |
4XFI | 0.26GBP |
5XFI | 0.33GBP |
6XFI | 0.4GBP |
7XFI | 0.47GBP |
8XFI | 0.53GBP |
9XFI | 0.6GBP |
10XFI | 0.67GBP |
10000XFI | 673.87GBP |
50000XFI | 3,369.36GBP |
100000XFI | 6,738.72GBP |
500000XFI | 33,693.61GBP |
1000000XFI | 67,387.23GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 14.83XFI |
2GBP | 29.67XFI |
3GBP | 44.51XFI |
4GBP | 59.35XFI |
5GBP | 74.19XFI |
6GBP | 89.03XFI |
7GBP | 103.87XFI |
8GBP | 118.71XFI |
9GBP | 133.55XFI |
10GBP | 148.39XFI |
100GBP | 1,483.96XFI |
500GBP | 7,419.8XFI |
1000GBP | 14,839.6XFI |
5000GBP | 74,198.03XFI |
10000GBP | 148,396.06XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang GBP và GBP sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XFI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.5INR |
![]() | Rp1,361.18IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.96THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽8.29RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.06TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.92JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.09 USD, 1 XFI = €0.08 EUR, 1 XFI = ₹7.5 INR, 1 XFI = Rp1,361.18 IDR, 1 XFI = $0.12 CAD, 1 XFI = £0.07 GBP, 1 XFI = ฿2.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.45 |
![]() | 0.006278 |
![]() | 0.2618 |
![]() | 665.7 |
![]() | 306.1 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.5 |
![]() | 665.91 |
![]() | 194,473.18 |
![]() | 2,422.95 |
![]() | 3,880.5 |
![]() | 0.2613 |
![]() | 1,103.01 |
![]() | 0.006265 |
![]() | 17.81 |
![]() | 1.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Gate Alpha Double Celebration : Débloquez le festin de richesse du trading et des points
Débloquez le festin de richesse du trading et des points

La domination du Bitcoin atteint un sommet de quatre ans — À quelle distance est la saison des altcoins ?
Malgré la domination absolue de Bitcoin, plusieurs indicateurs montrent que les altcoins prennent de lélan.

Pixels NFT : Explorez les opportunités d'investissement en art pixel et en jeux sur la Blockchain Ronin
Pixels NFT est lactif numérique principal de Pixels, un jeu de farming social Web3 basé sur la Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT) : Une plateforme innovante connectant le TradFi et le monde du chiffrement.
Crypterium est une plateforme financière numérique basée sur la blockchain Ethereum.

Toncoin (TON) : Une étoile montante de la Blockchain et une opportunité d'investissement propulsée par Telegram
Toncoin (TON) est le jeton natif de The Open Network.

Qu'est-ce que le réseau Sui ? Prédiction de prix de SUI Coin pour 2025
Si SUI dépasse la résistance clé de 8 dollars en 2025, cela pourrait initier un nouveau cycle de croissance.