Decentraland Thị trường hôm nay
Decentraland đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2102. Với nguồn cung lưu hành là 1,919,208,903.55 MANA, tổng vốn hóa thị trường của MANA tính bằng EUR là €361,538,384.02. Trong 24h qua, giá của MANA tính bằng EUR đã giảm €-0.01412, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANA tính bằng EUR là €5.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008275.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANA sang EUR là €0.2102 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Decentraland
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2354 | -6.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2352 | -6.48% |
The real-time trading price of MANA/USDT Spot is $0.2354, with a 24-hour trading change of -6.66%, MANA/USDT Spot is $0.2354 and -6.66%, and MANA/USDT Perpetual is $0.2352 and -6.48%.
Bảng chuyển đổi Decentraland sang Euro
Bảng chuyển đổi MANA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANA | 0.21EUR |
2MANA | 0.42EUR |
3MANA | 0.63EUR |
4MANA | 0.84EUR |
5MANA | 1.05EUR |
6MANA | 1.26EUR |
7MANA | 1.47EUR |
8MANA | 1.68EUR |
9MANA | 1.89EUR |
10MANA | 2.1EUR |
1000MANA | 210.26EUR |
5000MANA | 1,051.33EUR |
10000MANA | 2,102.67EUR |
50000MANA | 10,513.38EUR |
100000MANA | 21,026.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.75MANA |
2EUR | 9.51MANA |
3EUR | 14.26MANA |
4EUR | 19.02MANA |
5EUR | 23.77MANA |
6EUR | 28.53MANA |
7EUR | 33.29MANA |
8EUR | 38.04MANA |
9EUR | 42.8MANA |
10EUR | 47.55MANA |
100EUR | 475.58MANA |
500EUR | 2,377.92MANA |
1000EUR | 4,755.84MANA |
5000EUR | 23,779.2MANA |
10000EUR | 47,558.41MANA |
Bảng chuyển đổi số tiền MANA sang EUR và EUR sang MANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentraland phổ biến
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.61INR |
![]() | Rp3,560.34IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.74THB |
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | ₽21.69RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺8.01TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥33.8JPY |
![]() | $1.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANA = $0.23 USD, 1 MANA = €0.21 EUR, 1 MANA = ₹19.61 INR, 1 MANA = Rp3,560.34 IDR, 1 MANA = $0.32 CAD, 1 MANA = £0.18 GBP, 1 MANA = ฿7.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.66 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 0.2465 |
![]() | 557.91 |
![]() | 273.71 |
![]() | 0.8865 |
![]() | 4.18 |
![]() | 558.37 |
![]() | 83,447.66 |
![]() | 2,046.56 |
![]() | 3,596.68 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 1,023.65 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 16.33 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentraland của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentraland hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentraland.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentraland sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentraland sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentraland sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentraland (MANA)

Apa Itu DeFiChain? Arsitektur dan Keamanan
Pelajari bagaimana DeFiChain memastikan keuangan terdesentralisasi dengan arsitektur yang kuat dan fitur keamanan bawaan.

Balap Bertemu Kripto: Bagaimana Gate Menunggangi F1 “Tur Balap Red Bull” untuk Memicu Lonjakan Lalu Lintas 5.000 GT
Ketika gemuruh mesin F1 bertemu dengan panasnya pasar kripto, Gate menyalakan revolusi balap lintas industri

Bagaimana Gate Membentuk Generasi Berikutnya dari Benchmark Pertukaran?
Gate memiliki lebih dari 26 juta pengguna global, mendukung lebih dari 3.800 cryptocurrency, dan mempertahankan peringkat total volume perdagangan di antara tiga besar di dunia.

Di Luar Jalur: Bagaimana Gate Membangun Paradigma Baru untuk Kebangkitan Web3 di Balik 20.000 Orang yang Bersaing untuk Tiket F1
Tur "Red Bull Racing" yang diluncurkan oleh bursa Gate telah memicu pasar, dengan hampir 20.000 pengguna berdatangan.

Lebih dari sekedar efisiensi dan keamanan: Bagaimana Gate Dompet dapat menjadi radar peluang Web3 Anda?
Bagaimana Dompet Gate dapat menjadi radar peluang Web3 Anda?

Lebih Dari Sekadar Tiket F1! Tur "Red Bull Racing" Gate: Di Mana Perdagangan Kripto Bertemu Dengan Sensasi Formula 1
Kampanye Tur Red Bull Racing Gate dengan mahir menggabungkan perdagangan aset digital dengan kegembiraan Formula 1.
Tìm hiểu thêm về Decentraland (MANA)

Meme Anarchic Numismatic Asset (MANA) là gì?

Decentraland là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MANA

Cung MANA là gì: Khám Phá Phân Phối TOKEN Decentraland và Hiệu Suất Thị Trường
