Delphy Thị trường hôm nay
Delphy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delphy chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,903,968.32 DPY, tổng vốn hóa thị trường của Delphy tính bằng HKD là $9,727,414.92. Trong 24h qua, giá của Delphy tính bằng HKD đã tăng $0.002383, biểu thị mức tăng +13.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delphy tính bằng HKD là $38.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004655.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPY sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPY sang HKD là $0.02049 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +13.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DPY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPY/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Delphy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002629 | 13.95% |
The real-time trading price of DPY/USDT Spot is $0.002629, with a 24-hour trading change of 13.95%, DPY/USDT Spot is $0.002629 and 13.95%, and DPY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Delphy sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DPY sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DPY | 0.02HKD |
2DPY | 0.04HKD |
3DPY | 0.06HKD |
4DPY | 0.08HKD |
5DPY | 0.1HKD |
6DPY | 0.12HKD |
7DPY | 0.14HKD |
8DPY | 0.16HKD |
9DPY | 0.18HKD |
10DPY | 0.2HKD |
10000DPY | 204.99HKD |
50000DPY | 1,024.95HKD |
100000DPY | 2,049.91HKD |
500000DPY | 10,249.58HKD |
1000000DPY | 20,499.17HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 48.78DPY |
2HKD | 97.56DPY |
3HKD | 146.34DPY |
4HKD | 195.12DPY |
5HKD | 243.91DPY |
6HKD | 292.69DPY |
7HKD | 341.47DPY |
8HKD | 390.25DPY |
9HKD | 439.04DPY |
10HKD | 487.82DPY |
100HKD | 4,878.24DPY |
500HKD | 24,391.22DPY |
1000HKD | 48,782.45DPY |
5000HKD | 243,912.27DPY |
10000HKD | 487,824.54DPY |
Bảng chuyển đổi số tiền DPY sang HKD và HKD sang DPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DPY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang DPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delphy phổ biến
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPY = $0 USD, 1 DPY = €0 EUR, 1 DPY = ₹0.22 INR, 1 DPY = Rp39.91 IDR, 1 DPY = $0 CAD, 1 DPY = £0 GBP, 1 DPY = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.9 |
![]() | 0.09915 |
![]() | 0.4406 |
![]() | 64.2 |
![]() | 361.19 |
![]() | 236.54 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 102.33 |
![]() | 26,515.7 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 1.57 |
![]() | 21.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delphy của bạn
Nhập số lượng DPY của bạn
Nhập số lượng DPY của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delphy hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delphy .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delphy sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delphy sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delphy sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delphy (DPY)

Анализ инвестиционной ценности MOBOX в секторе GameFi
MOBOX была основана в апреле 2021 года группой экспертов в области блокчейн-технологий и разработчиков игр из Канады, Австралии и Китая.

Что такое Облачный майнинг? Замечания при использовании услуг Облачного майнинга
В постоянно развивающемся мире блокчейна и криптовалюты, облачный майнинг

Aave V3: Основные функции топового DeFi-кредитного протокола в 2025 году
Изучите трансформационные особенности Aave V3 в 2025 году, включая повышенную капитализацию, ликвидность между цепями и продвинутый риск-менеджмент.

LABUBU, исследуя популярные мем-токены на недавнем крипторынке.
LABUBU изначально был модным игрушечным IP под брендом Pop Mart и завоевал множество поклонников по всему миру.

Токен Hyperliquid: Полное руководство для трейдеров в 2025 году
Исследуйте Hyperliquid, трансформирующий децентрализованный обмен, который будет доминировать в Web3 в 2025 году.

Как получить Аирдроп Shell 2025: Руководство поEligibility и распределению
Ультимативное руководство по исследованию Аирдропа Shell 2025