DumbMoney Thị trường hôm nay
DumbMoney đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000203. Với nguồn cung lưu hành là 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng CNY là ¥0.02501, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001192.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CNY là ¥0.000203 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DumbMoney
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001441 | +3.69% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001441, with a 24-hour trading change of +3.69%, GME/USDT Spot is $0.001441 and +3.69%, and GME/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DumbMoney sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0CNY |
2GME | 0CNY |
3GME | 0CNY |
4GME | 0CNY |
5GME | 0CNY |
6GME | 0CNY |
7GME | 0CNY |
8GME | 0CNY |
9GME | 0CNY |
10GME | 0CNY |
1,000,000GME | 203.06CNY |
5,000,000GME | 1,015.3CNY |
10,000,000GME | 2,030.61CNY |
50,000,000GME | 10,153.08CNY |
100,000,000GME | 20,306.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4,924.61GME |
2CNY | 9,849.22GME |
3CNY | 14,773.83GME |
4CNY | 19,698.45GME |
5CNY | 24,623.06GME |
6CNY | 29,547.67GME |
7CNY | 34,472.29GME |
8CNY | 39,396.9GME |
9CNY | 44,321.51GME |
10CNY | 49,246.13GME |
100CNY | 492,461.33GME |
500CNY | 2,462,306.66GME |
1,000CNY | 4,924,613.32GME |
5,000CNY | 24,623,066.64GME |
10,000CNY | 49,246,133.29GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CNY và CNY sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DumbMoney phổ biến
DumbMoney | 1 GME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DumbMoney | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0 INR, 1 GME = Rp0.44 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006127 |
![]() | 0.01925 |
![]() | 23.74 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.09086 |
![]() | 0.4178 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,730.34 |
![]() | 0.01926 |
![]() | 341.75 |
![]() | 216.94 |
![]() | 97.22 |
![]() | 0.0006134 |
![]() | 1.75 |
![]() | 19.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DumbMoney (GME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DumbMoney hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DumbMoney.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DumbMoney sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DumbMoney sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DumbMoney sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DumbMoney sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DumbMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DumbMoney (GME)

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

GME Cung cấp vào năm 2025: Phân tích cho các nhà đầu tư Game Web3
Khám phá động lực cung GME vào năm 2025, bao gồm tokenomics, phân phối và vai trò của nó trong thị trường NFT của GameStop.

Token WAGMEME: Dự án Crypto mới nổi tại Hội nghị Bitcoin Bắc Mỹ 2025
Khám phá Token WAGMEME: Ngôi sao sáng của Hội nghị Bitcoin Bắc Mỹ 2025.

Lĩnh vực GameFi dẫn đầu thị trường. Roaring Kitty tiết lộ nắm giữ 180 triệu GME và GameStop tăng mạnh qua đêm. Solana phát hành gần 500.000 mã thông báo vào tháng 5.

Tin tức hàng ngày | Memecoin tăng mạnh ngược lại xu hướng, GME Meme tăng hơn 2000%; Google Cloud trở thành ứng cử viên đại diện siêu cấp cho mạng lưới TR
Các đồng tiền Meme rất mạnh, với các memecoin không chính thức của GME tăng mạnh hơn 2000% _ Google Cloud trở thành ứng cử viên đại diện siêu cấp cho mạng TRON _ Kima và Mastercard Lab phát triển thẻ tín dụng DeFi.