Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9926. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 374,505,147 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng USD là $371,733,808.91. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng USD đã tăng $0.0004965, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $0.9926 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ether.fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | 1.34% | |
![]() Giao ngay | $1.01 | 1.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.01 | 0.86% |
The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of 1.34%, ETHFI/USDT Spot is $1.01 and 1.34%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.01 and 0.86%.
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHFI | 0.99USD |
2ETHFI | 1.98USD |
3ETHFI | 2.97USD |
4ETHFI | 3.97USD |
5ETHFI | 4.96USD |
6ETHFI | 5.95USD |
7ETHFI | 6.94USD |
8ETHFI | 7.94USD |
9ETHFI | 8.93USD |
10ETHFI | 9.92USD |
1000ETHFI | 992.6USD |
5000ETHFI | 4,963USD |
10000ETHFI | 9,926USD |
50000ETHFI | 49,630USD |
100000ETHFI | 99,260USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1ETHFI |
2USD | 2.01ETHFI |
3USD | 3.02ETHFI |
4USD | 4.02ETHFI |
5USD | 5.03ETHFI |
6USD | 6.04ETHFI |
7USD | 7.05ETHFI |
8USD | 8.05ETHFI |
9USD | 9.06ETHFI |
10USD | 10.07ETHFI |
100USD | 100.74ETHFI |
500USD | 503.72ETHFI |
1000USD | 1,007.45ETHFI |
5000USD | 5,037.27ETHFI |
10000USD | 10,074.55ETHFI |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.92INR |
![]() | Rp15,057.48IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.74THB |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | ₽91.72RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.88TRY |
![]() | ¥7CNY |
![]() | ¥142.94JPY |
![]() | $7.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.99 USD, 1 ETHFI = €0.89 EUR, 1 ETHFI = ₹82.92 INR, 1 ETHFI = Rp15,057.48 IDR, 1 ETHFI = $1.35 CAD, 1 ETHFI = £0.75 GBP, 1 ETHFI = ฿32.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.08 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 0.1984 |
![]() | 499.9 |
![]() | 233.1 |
![]() | 0.7754 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.15 |
![]() | 150,069.03 |
![]() | 1,827.55 |
![]() | 2,978.85 |
![]() | 0.1986 |
![]() | 846.02 |
![]() | 0.004754 |
![]() | 13.57 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ether.fi của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Crypto Dezire:2025 年及未来的 Web3 投资策略
探索 Web3 的未来,与 Crypto Dezire 一起深入了解 2025 年的投资策略、DeFi 趋势和区块链采用。

加密货币中的FOMO是什么?克服加密货币中FOMO心理的四种方法
在快速变化的加密货币世界中,情绪在影响投资行为方面发挥着重要作用。

如何在PC和笔记本电脑上挖掘比特币:初学者指南
随着对加密货币的兴趣日益增加,许多新手想知道如何在PC和笔记本电脑上挖掘比特币。

在PC上使用最佳的加密货币挖矿机最大化效率
随着加密货币市场在2025年进入新的增长阶段,挖矿仍然是赚取数字资产的关键策略。

挖矿是否有利可图?挖矿机器的总成本和利润
在不断发展的加密货币领域,矿机的盈利能力

什么是去中心化交易所?去中心化交易所概述
在加密货币和区块链不断发展的环境中,去中心化交易所(DEX)的崛起