Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £13.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,259,816.09 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng GBP là £1,523,416,974.62. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng GBP đã tăng £0.7571, biểu thị mức tăng +6.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng GBP là £125.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4618.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang GBP là £13.32 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.72 | 6.13% | |
![]() Giao ngay | $0.006618 | -1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.7 | 6.04% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $17.72, with a 24-hour trading change of 6.13%, ETC/USDT Spot is $17.72 and 6.13%, and ETC/USDT Perpetual is $17.7 and 6.04%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang British Pound
Bảng chuyển đổi ETC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 13.32GBP |
2ETC | 26.64GBP |
3ETC | 39.96GBP |
4ETC | 53.29GBP |
5ETC | 66.61GBP |
6ETC | 79.93GBP |
7ETC | 93.25GBP |
8ETC | 106.58GBP |
9ETC | 119.9GBP |
10ETC | 133.22GBP |
100ETC | 1,332.27GBP |
500ETC | 6,661.37GBP |
1000ETC | 13,322.74GBP |
5000ETC | 66,613.7GBP |
10000ETC | 133,227.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.07505ETC |
2GBP | 0.1501ETC |
3GBP | 0.2251ETC |
4GBP | 0.3002ETC |
5GBP | 0.3752ETC |
6GBP | 0.4503ETC |
7GBP | 0.5254ETC |
8GBP | 0.6004ETC |
9GBP | 0.6755ETC |
10GBP | 0.7505ETC |
10000GBP | 750.59ETC |
50000GBP | 3,752.98ETC |
100000GBP | 7,505.96ETC |
500000GBP | 37,529.81ETC |
1000000GBP | 75,059.63ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang GBP và GBP sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.72USD |
![]() | €15.87EUR |
![]() | ₹1,480.12INR |
![]() | Rp268,762.21IDR |
![]() | $24.03CAD |
![]() | £13.31GBP |
![]() | ฿584.36THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,637.2RUB |
![]() | R$96.37BRL |
![]() | د.إ65.07AED |
![]() | ₺604.72TRY |
![]() | ¥124.96CNY |
![]() | ¥2,551.28JPY |
![]() | $138.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $17.72 USD, 1 ETC = €15.87 EUR, 1 ETC = ₹1,480.12 INR, 1 ETC = Rp268,762.21 IDR, 1 ETC = $24.03 CAD, 1 ETC = £13.31 GBP, 1 ETC = ฿584.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.33 |
![]() | 0.006101 |
![]() | 0.2489 |
![]() | 665.66 |
![]() | 291.62 |
![]() | 1 |
![]() | 4.2 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,491.6 |
![]() | 2,327.32 |
![]() | 956.44 |
![]() | 0.2484 |
![]() | 0.006082 |
![]() | 16.9 |
![]() | 480,256.04 |
![]() | 196.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

什么是ETC:以太坊经典(Ethereum Classic)的相关资料
ETC,即以太坊经典(Ethereum Classic),是一种去中心化的区块链平台

WalletConnect 代币:2025年Web3开发者的集成指南和使用案例
探索2025年与WalletConnect 代币一起的Web3未来。

什么是 WalletConnect Coin?WALLET 代币的完整指南及如何获得空投的资格
WalletConnect暗示将推出其代币。

以太坊经典最新新闻,ETC 正迎来关键的价格转折点
ETC 的核心机会在于其 PoW 稀缺性与定期减产的博弈价值。

WalletConnect 代币(WCT):赋能 Web3 连接的未来
WalletConnect 一直是 Web3 生态系统中的关键基础设施层

Fetch.ai (FET币)是什么?了解一下最热门的人工智能项目
随着人工智能热潮席卷加密领域,一个项目始终脱颖而出——Fetch.ai。