EthereumETH sang PKR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Pakistani Rupee (PKR)

ETH/PKR: 1 ETH ≈ ₨679,185.76 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨679,185.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng PKR là ₨22,772,989,704,121,391.9. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng PKR đã tăng ₨6,924.6, biểu thị mức tăng +1.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng PKR là ₨1,354,927.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨120.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PKR

679,185.76+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PKR là ₨679,185.76 PKR, với sự thay đổi +1.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,445.02
+1.180000%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02305
+0.550000%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,446
+1.130000%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,443.85
+1.760000%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,445.02, with a 24-hour trading change of +1.180000%, ETH/USDT Spot is $2,445.02 and +1.180000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,443.85 and +1.760000%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi ETH sang PKR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ETH
677,447.05PKR
2ETH
1,354,894.11PKR
3ETH
2,032,341.17PKR
4ETH
2,709,788.23PKR
5ETH
3,387,235.29PKR
6ETH
4,064,682.34PKR
7ETH
4,742,129.4PKR
8ETH
5,419,576.46PKR
9ETH
6,097,023.52PKR
10ETH
6,774,470.58PKR
100ETH
67,744,705.82PKR
500ETH
338,723,529.13PKR
1000ETH
677,447,058.26PKR
5000ETH
3,387,235,291.33PKR
10000ETH
6,774,470,582.67PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ETH

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1PKR
0.000001476ETH
2PKR
0.000002952ETH
3PKR
0.000004428ETH
4PKR
0.000005904ETH
5PKR
0.00000738ETH
6PKR
0.000008856ETH
7PKR
0.00001033ETH
8PKR
0.0000118ETH
9PKR
0.00001328ETH
10PKR
0.00001476ETH
100000000PKR
147.61ETH
500000000PKR
738.06ETH
1000000000PKR
1,476.13ETH
5000000000PKR
7,380.65ETH
10000000000PKR
14,761.3ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PKR và PKR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PKR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,439.07 USD, 1 ETH = €2,185.16 EUR, 1 ETH = ₹203,765.76 INR, 1 ETH = Rp37,000,047.25 IDR, 1 ETH = $3,308.35 CAD, 1 ETH = £1,831.74 GBP, 1 ETH = ฿80,447.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.1101
logo BTCBTC
0.00001697
logo ETHETH
0.0007361
logo USDTUSDT
1.79
logo XRPXRP
0.8227
logo BNBBNB
0.002799
logo SOLSOL
0.01235
logo USDCUSDC
1.8
logo SMARTSMART
329.85
logo TRXTRX
6.57
logo DOGEDOGE
10.87
logo STETHSTETH
0.0007377
logo ADAADA
3.06
logo WBTCWBTC
0.00001701
logo HYPEHYPE
0.04821
logo SUISUI
0.6463

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Pakistani Rupee (PKR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.