EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK67,273.03 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK67,273.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZMW là ZK213,870,771,775,030.98. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZMW đã tăng ZK393.97, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZMW là ZK128,468, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK11.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK67,273.03+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,544.43, with a 24-hour trading change of 0.46%, ETH/USDT Spot is $2,544.43 and 0.46%, and ETH/USDT Perpetual is $2,543.45 and 0.51%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
67,273.03ZMW
2ETH
134,546.07ZMW
3ETH
201,819.1ZMW
4ETH
269,092.14ZMW
5ETH
336,365.18ZMW
6ETH
403,638.21ZMW
7ETH
470,911.25ZMW
8ETH
538,184.29ZMW
9ETH
605,457.32ZMW
10ETH
672,730.36ZMW
100ETH
6,727,303.66ZMW
500ETH
33,636,518.32ZMW
1000ETH
67,273,036.64ZMW
5000ETH
336,365,183.22ZMW
10000ETH
672,730,366.44ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1ZMW
0.00001486ETH
2ZMW
0.00002972ETH
3ZMW
0.00004459ETH
4ZMW
0.00005945ETH
5ZMW
0.00007432ETH
6ZMW
0.00008918ETH
7ZMW
0.000104ETH
8ZMW
0.0001189ETH
9ZMW
0.0001337ETH
10ZMW
0.0001486ETH
10000000ZMW
148.64ETH
50000000ZMW
743.23ETH
100000000ZMW
1,486.47ETH
500000000ZMW
7,432.39ETH
1000000000ZMW
14,864.79ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,551.48 USD, 1 ETH = €2,285.87 EUR, 1 ETH = ₹213,156.76 INR, 1 ETH = Rp38,705,277.24 IDR, 1 ETH = $3,460.83 CAD, 1 ETH = £1,916.16 GBP, 1 ETH = ฿84,154.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.12
logo BTCBTC
0.0001789
logo ETHETH
0.007432
logo USDTUSDT
18.97
logo XRPXRP
8.73
logo BNBBNB
0.0293
logo SOLSOL
0.1279
logo USDCUSDC
18.99
logo SMARTSMART
5,339.22
logo TRXTRX
69.13
logo DOGEDOGE
111.31
logo STETHSTETH
0.007435
logo ADAADA
31.51
logo WBTCWBTC
0.0001789
logo HYPEHYPE
0.5102
logo BCHBCH
0.03898

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.