Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥31.31. Với nguồn cung lưu hành là 429,698,390.6 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng CNY là ¥94,911,556,327.29. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02508, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng CNY là ¥36.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang CNY là ¥31.31 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.44 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.44 | 0% |
The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.44, with a 24-hour trading change of -0.04%, FTN/USDT Spot is $4.44 and -0.04%, and FTN/USDT Perpetual is $4.44 and 0%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FTN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 31.31CNY |
2FTN | 62.63CNY |
3FTN | 93.94CNY |
4FTN | 125.26CNY |
5FTN | 156.58CNY |
6FTN | 187.89CNY |
7FTN | 219.21CNY |
8FTN | 250.52CNY |
9FTN | 281.84CNY |
10FTN | 313.16CNY |
100FTN | 3,131.62CNY |
500FTN | 15,658.1CNY |
1000FTN | 31,316.2CNY |
5000FTN | 156,581.04CNY |
10000FTN | 313,162.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.03193FTN |
2CNY | 0.06386FTN |
3CNY | 0.09579FTN |
4CNY | 0.1277FTN |
5CNY | 0.1596FTN |
6CNY | 0.1915FTN |
7CNY | 0.2235FTN |
8CNY | 0.2554FTN |
9CNY | 0.2873FTN |
10CNY | 0.3193FTN |
10000CNY | 319.32FTN |
50000CNY | 1,596.61FTN |
100000CNY | 3,193.23FTN |
500000CNY | 15,966.17FTN |
1000000CNY | 31,932.34FTN |
Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang CNY và CNY sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $4.44USD |
![]() | €3.98EUR |
![]() | ₹370.93INR |
![]() | Rp67,353.63IDR |
![]() | $6.02CAD |
![]() | £3.33GBP |
![]() | ฿146.44THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽410.29RUB |
![]() | R$24.15BRL |
![]() | د.إ16.31AED |
![]() | ₺151.55TRY |
![]() | ¥31.32CNY |
![]() | ¥639.37JPY |
![]() | $34.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.44 USD, 1 FTN = €3.98 EUR, 1 FTN = ₹370.93 INR, 1 FTN = Rp67,353.63 IDR, 1 FTN = $6.02 CAD, 1 FTN = £3.33 GBP, 1 FTN = ฿146.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0006731 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4913 |
![]() | 70.92 |
![]() | 398.21 |
![]() | 261.99 |
![]() | 0.02821 |
![]() | 113.36 |
![]() | 29,940.36 |
![]() | 0.0006745 |
![]() | 1.79 |
![]() | 24.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

ZBCN Крипто: Полное руководство по торговле, Кошелькам и Майнингу в 2025 году
Откройте будущее Крипто с ZBCN в 2025 году.

Цена монеты MERL в 2025 году: Анализ и рыночный прогноз
Изучите потенциал роста цены монет MERL до 0.93 к 2025 году.

DARAM AI: Инновационный прорыв в области Смарт-контрактов
Техническая архитектура DARAM AI основана на технологии блокчейн, обеспечивая быструю обработку транзакций и низкие комиссии.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.