First Digital USD Thị trường hôm nay
First Digital USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDUSD chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar4,536.36. Với nguồn cung lưu hành là 246,341,769,031.47 FDUSD, tổng vốn hóa thị trường của FDUSD tính bằng MGA là Ar5,078,511,917,489,735,187.25. Trong 24h qua, giá của FDUSD tính bằng MGA đã giảm Ar0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDUSD tính bằng MGA là Ar4,586.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar3,998.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDUSD sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDUSD sang MGA là Ar4,536.36 MGA, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDUSD/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDUSD/MGA trong ngày qua.
Giao dịch First Digital USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9981 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9953 | +0.09% |
The real-time trading price of FDUSD/USDT Spot is $0.9981, with a 24-hour trading change of -0.01%, FDUSD/USDT Spot is $0.9981 and -0.01%, and FDUSD/USDT Perpetual is $0.9953 and +0.09%.
Bảng chuyển đổi First Digital USD sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi FDUSD sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDUSD | 4,536.36MGA |
2FDUSD | 9,072.73MGA |
3FDUSD | 13,609.09MGA |
4FDUSD | 18,145.46MGA |
5FDUSD | 22,681.82MGA |
6FDUSD | 27,218.19MGA |
7FDUSD | 31,754.55MGA |
8FDUSD | 36,290.92MGA |
9FDUSD | 40,827.28MGA |
10FDUSD | 45,363.65MGA |
100FDUSD | 453,636.5MGA |
500FDUSD | 2,268,182.5MGA |
1000FDUSD | 4,536,365.01MGA |
5000FDUSD | 22,681,825.09MGA |
10000FDUSD | 45,363,650.18MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang FDUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.0002204FDUSD |
2MGA | 0.0004408FDUSD |
3MGA | 0.0006613FDUSD |
4MGA | 0.0008817FDUSD |
5MGA | 0.001102FDUSD |
6MGA | 0.001322FDUSD |
7MGA | 0.001543FDUSD |
8MGA | 0.001763FDUSD |
9MGA | 0.001983FDUSD |
10MGA | 0.002204FDUSD |
1000000MGA | 220.44FDUSD |
5000000MGA | 1,102.2FDUSD |
10000000MGA | 2,204.4FDUSD |
50000000MGA | 11,022.04FDUSD |
100000000MGA | 22,044.08FDUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FDUSD sang MGA và MGA sang FDUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FDUSD sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MGA sang FDUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1First Digital USD phổ biến
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.39INR |
![]() | Rp15,142.43IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | ₽92.24RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.74JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDUSD = $1 USD, 1 FDUSD = €0.89 EUR, 1 FDUSD = ₹83.39 INR, 1 FDUSD = Rp15,142.43 IDR, 1 FDUSD = $1.35 CAD, 1 FDUSD = £0.75 GBP, 1 FDUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
FDUSD chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
HYPE chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006908 |
![]() | 0.0000009892 |
![]() | 0.00003942 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.04518 |
![]() | 0.0001637 |
![]() | 0.0006967 |
![]() | 0.11 |
![]() | 27.2 |
![]() | 0.3785 |
![]() | 0.6053 |
![]() | 0.00003941 |
![]() | 0.1752 |
![]() | 0.000001001 |
![]() | 0.002621 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi First Digital USD (FDUSD) sang Malagasy Ariary (MGA)
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MGA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá First Digital USD hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua First Digital USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi First Digital USD sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ First Digital USD sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi First Digital USD sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến First Digital USD (FDUSD)

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.

Tiền ổn định không còn ổn định nữa, điều gì đã xảy ra với FDUSD?
Bài viết này một cách toàn diện bàn luận về sự cố mất giá đồng USD và tác động của nó

Cuộc khủng hoảng FDUSD: Một cuộc kiểm tra niềm tin khác trong thị trường stablecoin
Các cáo buộc mạnh mẽ từ người sáng lập của Tron đã đẩy FDUSD lên hàng đầu, làm giảm giá tạm thời xuống $0.87 và kích hoạt sự hoang mang trên thị trường.