First Digital USD Thị trường hôm nay
First Digital USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDUSD chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF1,336.69. Với nguồn cung lưu hành là 246,348,505,126.63 FDUSD, tổng vốn hóa thị trường của FDUSD tính bằng RWF là RF441,090,634,505,553,794.95. Trong 24h qua, giá của FDUSD tính bằng RWF đã giảm RF-0.1336, biểu thị mức giảm -0.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDUSD tính bằng RWF là RF1,351.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF1,178.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDUSD sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDUSD sang RWF là RF1,336.69 RWF, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDUSD/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDUSD/RWF trong ngày qua.
Giao dịch First Digital USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.998 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9943 | +0.04% |
The real-time trading price of FDUSD/USDT Spot is $0.998, with a 24-hour trading change of +0.00%, FDUSD/USDT Spot is $0.998 and +0.00%, and FDUSD/USDT Perpetual is $0.9943 and +0.04%.
Bảng chuyển đổi First Digital USD sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi FDUSD sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDUSD | 1,336.69RWF |
2FDUSD | 2,673.39RWF |
3FDUSD | 4,010.08RWF |
4FDUSD | 5,346.78RWF |
5FDUSD | 6,683.47RWF |
6FDUSD | 8,020.17RWF |
7FDUSD | 9,356.86RWF |
8FDUSD | 10,693.56RWF |
9FDUSD | 12,030.25RWF |
10FDUSD | 13,366.95RWF |
100FDUSD | 133,669.54RWF |
500FDUSD | 668,347.71RWF |
1000FDUSD | 1,336,695.43RWF |
5000FDUSD | 6,683,477.16RWF |
10000FDUSD | 13,366,954.32RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang FDUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.0007481FDUSD |
2RWF | 0.001496FDUSD |
3RWF | 0.002244FDUSD |
4RWF | 0.002992FDUSD |
5RWF | 0.00374FDUSD |
6RWF | 0.004488FDUSD |
7RWF | 0.005236FDUSD |
8RWF | 0.005984FDUSD |
9RWF | 0.006733FDUSD |
10RWF | 0.007481FDUSD |
1000000RWF | 748.11FDUSD |
5000000RWF | 3,740.56FDUSD |
10000000RWF | 7,481.13FDUSD |
50000000RWF | 37,405.67FDUSD |
100000000RWF | 74,811.35FDUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FDUSD sang RWF và RWF sang FDUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FDUSD sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RWF sang FDUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1First Digital USD phổ biến
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.37INR |
![]() | Rp15,137.88IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | ₽92.21RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.7JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDUSD = $1 USD, 1 FDUSD = €0.89 EUR, 1 FDUSD = ₹83.37 INR, 1 FDUSD = Rp15,137.88 IDR, 1 FDUSD = $1.35 CAD, 1 FDUSD = £0.75 GBP, 1 FDUSD = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
FDUSD chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
HYPE chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02352 |
![]() | 0.000003176 |
![]() | 0.0001269 |
![]() | 0.374 |
![]() | 0.1359 |
![]() | 0.3731 |
![]() | 0.0005445 |
![]() | 0.002324 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 88.53 |
![]() | 1.88 |
![]() | 1.24 |
![]() | 0.000127 |
![]() | 0.5292 |
![]() | 0.00806 |
![]() | 0.000003186 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi First Digital USD (FDUSD) sang Rwandan Franc (RWF)
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RWF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá First Digital USD hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua First Digital USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi First Digital USD sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ First Digital USD sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi First Digital USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến First Digital USD (FDUSD)

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.

Tiền ổn định không còn ổn định nữa, điều gì đã xảy ra với FDUSD?
Bài viết này một cách toàn diện bàn luận về sự cố mất giá đồng USD và tác động của nó

Cuộc khủng hoảng FDUSD: Một cuộc kiểm tra niềm tin khác trong thị trường stablecoin
Các cáo buộc mạnh mẽ từ người sáng lập của Tron đã đẩy FDUSD lên hàng đầu, làm giảm giá tạm thời xuống $0.87 và kích hoạt sự hoang mang trên thị trường.