Fuse Network Thị trường hôm nay
Fuse Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUSE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06844. Với nguồn cung lưu hành là 308,235,911.48 FUSE, tổng vốn hóa thị trường của FUSE tính bằng CNY là ¥148,801,195.68. Trong 24h qua, giá của FUSE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001198, biểu thị mức giảm -1.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUSE tính bằng CNY là ¥15.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03054.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUSE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUSE sang CNY là ¥0.06844 CNY, với sự thay đổi -1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUSE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUSE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fuse Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009622 | -1.02% |
The real-time trading price of FUSE/USDT Spot is $0.009622, with a 24-hour trading change of -1.02%, FUSE/USDT Spot is $0.009622 and -1.02%, and FUSE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUSE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUSE | 0.06CNY |
2FUSE | 0.13CNY |
3FUSE | 0.2CNY |
4FUSE | 0.27CNY |
5FUSE | 0.34CNY |
6FUSE | 0.41CNY |
7FUSE | 0.47CNY |
8FUSE | 0.54CNY |
9FUSE | 0.61CNY |
10FUSE | 0.68CNY |
10000FUSE | 684.44CNY |
50000FUSE | 3,422.21CNY |
100000FUSE | 6,844.42CNY |
500000FUSE | 34,222.12CNY |
1000000FUSE | 68,444.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.61FUSE |
2CNY | 29.22FUSE |
3CNY | 43.83FUSE |
4CNY | 58.44FUSE |
5CNY | 73.05FUSE |
6CNY | 87.66FUSE |
7CNY | 102.27FUSE |
8CNY | 116.88FUSE |
9CNY | 131.49FUSE |
10CNY | 146.1FUSE |
100CNY | 1,461.04FUSE |
500CNY | 7,305.21FUSE |
1000CNY | 14,610.43FUSE |
5000CNY | 73,052.15FUSE |
10000CNY | 146,104.3FUSE |
Bảng chuyển đổi số tiền FUSE sang CNY và CNY sang FUSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUSE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fuse Network phổ biến
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUSE = $0.01 USD, 1 FUSE = €0.01 EUR, 1 FUSE = ₹0.81 INR, 1 FUSE = Rp147.21 IDR, 1 FUSE = $0.01 CAD, 1 FUSE = £0.01 GBP, 1 FUSE = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.65 |
![]() | 0.0006505 |
![]() | 0.02765 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.29 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.4687 |
![]() | 70.9 |
![]() | 17,264.51 |
![]() | 246.08 |
![]() | 413.13 |
![]() | 0.02765 |
![]() | 121.26 |
![]() | 0.0006513 |
![]() | 1.78 |
![]() | 24.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fuse Network (FUSE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng FUSE của bạn
Nhập số lượng FUSE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuse Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuse Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuse Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuse Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuse Network (FUSE)

Altcoin Season Index: Chỉ Báo Luân Chuyển Dòng Tiền Crypto Đáng Theo Dõi Nhất 2025
Theo dõi Chỉ số Mùa Altcoin vào năm 2025 để phát hiện sự chuyển dịch từ Bitcoin sang các altcoin và điều chỉnh chiến lược của bạn.

Habibi Là Gì? Memecoin Trung Đông Gây Bão Thị Trường Crypto 2025
Tìm hiểu về Habibi – memecoin Trung Đông đang làm mưa làm gió trong thế giới crypto năm 2025.

FOMO Trong Crypto Là Gì & Cách Tránh Tâm Lý Bỏ Lỡ Cơ Hội
Tìm hiểu FOMO trong crypto là gì, ảnh hưởng đến nhà đầu tư ra sao và cách kiểm soát trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Thị Trường Crypto Và Xu Hướng Nổi Bật 2025
Giá coin mới nhất và xu hướng crypto 2025. Theo dõi thị trường và cơ hội đầu tư nổi bật.

Liquid Staking Là Gì? Tối Ưu Lợi Nhuận & Linh Hoạt Trong Crypto
Tìm hiểu liquid staking 2025: tăng lợi nhuận mà vẫn giữ được tính thanh khoản của token.

NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain
Khám phá Pleasure Coin (NSFW) và cách nó định hình nội dung người lớn trong hệ sinh thái Web3.