Haedal ProtocolHAEDAL sang VND:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

HAEDAL/VND: 1 HAEDAL ≈ ₫4,033 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫19,353,841,225,522,367.3. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng VND đã tăng ₫58.29, biểu thị mức tăng +1.470000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫7,528.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,722.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang VND

4,033+1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang VND là ₫4,033 VND, với sự thay đổi +1.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1632
+1.01%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1629
+0.95%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1632, with a 24-hour trading change of +1.01%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1632 and +1.01%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1629 and +0.95%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang VND

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAEDAL
4,033VND
2HAEDAL
8,066.01VND
3HAEDAL
12,099.02VND
4HAEDAL
16,132.03VND
5HAEDAL
20,165.04VND
6HAEDAL
24,198.05VND
7HAEDAL
28,231.06VND
8HAEDAL
32,264.07VND
9HAEDAL
36,297.08VND
10HAEDAL
40,330.09VND
100HAEDAL
403,300.96VND
500HAEDAL
2,016,504.81VND
1000HAEDAL
4,033,009.62VND
5000HAEDAL
20,165,048.14VND
10000HAEDAL
40,330,096.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAEDAL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1VND
0.0002479HAEDAL
2VND
0.0004959HAEDAL
3VND
0.0007438HAEDAL
4VND
0.0009918HAEDAL
5VND
0.001239HAEDAL
6VND
0.001487HAEDAL
7VND
0.001735HAEDAL
8VND
0.001983HAEDAL
9VND
0.002231HAEDAL
10VND
0.002479HAEDAL
1000000VND
247.95HAEDAL
5000000VND
1,239.76HAEDAL
10000000VND
2,479.53HAEDAL
50000000VND
12,397.68HAEDAL
100000000VND
24,795.37HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang VND và VND sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAEDAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.16 USD, 1 HAEDAL = €0.15 EUR, 1 HAEDAL = ₹13.69 INR, 1 HAEDAL = Rp2,486.02 IDR, 1 HAEDAL = $0.22 CAD, 1 HAEDAL = £0.12 GBP, 1 HAEDAL = ฿5.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001144
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000005534
logo XRPXRP
0.005904
logo USDTUSDT
0.0203
logo BNBBNB
0.00002518
logo SOLSOL
0.0001032
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.61
logo DOGEDOGE
0.07976
logo STETHSTETH
0.000005553
logo ADAADA
0.02366
logo TRXTRX
0.06431
logo WBTCWBTC
0.0000001716
logo HYPEHYPE
0.0004607
logo XLMXLM
0.04407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.