HIRO Thị trường hôm nay
HIRO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIRO chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.000345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,020,833 HRT, tổng vốn hóa thị trường của HIRO tính bằng SAR là ﷼330,004.92. Trong 24h qua, giá của HIRO tính bằng SAR đã tăng ﷼0.00001781, biểu thị mức tăng +5.510000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIRO tính bằng SAR là ﷼7.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRT sang SAR là ﷼0.000345 SAR, với sự thay đổi +5.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch HIRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00009163 | +6.52% |
The real-time trading price of HRT/USDT Spot is $0.00009163, with a 24-hour trading change of +6.52%, HRT/USDT Spot is $0.00009163 and +6.52%, and HRT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HIRO sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HRT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRT | 0SAR |
2HRT | 0SAR |
3HRT | 0SAR |
4HRT | 0SAR |
5HRT | 0SAR |
6HRT | 0SAR |
7HRT | 0SAR |
8HRT | 0SAR |
9HRT | 0SAR |
10HRT | 0SAR |
1000000HRT | 345.07SAR |
5000000HRT | 1,725.37SAR |
10000000HRT | 3,450.75SAR |
50000000HRT | 17,253.75SAR |
100000000HRT | 34,507.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2,897.92HRT |
2SAR | 5,795.84HRT |
3SAR | 8,693.76HRT |
4SAR | 11,591.68HRT |
5SAR | 14,489.6HRT |
6SAR | 17,387.52HRT |
7SAR | 20,285.44HRT |
8SAR | 23,183.36HRT |
9SAR | 26,081.28HRT |
10SAR | 28,979.2HRT |
100SAR | 289,792.07HRT |
500SAR | 1,448,960.37HRT |
1000SAR | 2,897,920.74HRT |
5000SAR | 14,489,603.7HRT |
10000SAR | 28,979,207.41HRT |
Bảng chuyển đổi số tiền HRT sang SAR và SAR sang HRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HRT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HIRO phổ biến
HIRO | 1 HRT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HIRO | 1 HRT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRT = $0 USD, 1 HRT = €0 EUR, 1 HRT = ₹0.01 INR, 1 HRT = Rp1.4 IDR, 1 HRT = $0 CAD, 1 HRT = £0 GBP, 1 HRT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.29 |
![]() | 0.001127 |
![]() | 0.03867 |
![]() | 40.91 |
![]() | 133.29 |
![]() | 0.1855 |
![]() | 0.7612 |
![]() | 133.36 |
![]() | 29,533.8 |
![]() | 623.84 |
![]() | 0.03889 |
![]() | 428.2 |
![]() | 167.33 |
![]() | 2.9 |
![]() | 0.001129 |
![]() | 282.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HIRO (HRT) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng HRT của bạn
Nhập số lượng HRT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HIRO hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HIRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HIRO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HIRO sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HIRO sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HIRO sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi HIRO sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HIRO (HRT)

Xu hướng giá PENGU USDT và dự đoán năm 2025: Liệu $0.045 có trong tầm với?
Sự gia tăng gần đây của PENGU được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố tích cực, tạo ra sự cộng hưởng giữa các khía cạnh kỹ thuật và cơ bản.

Meme hài hước là gì? Cách mà Internet biến hài hước thành văn hóa
Khám phá cách funny meme lan tỏa tiếng cười và định hình xu hướng trong văn hóa mạng.

Spot Là Gì? Hiểu Rõ Về Giao Dịch Spot Trong Thị Trường Tiền Mã Hóa
Khám phá cách hoạt động của giao dịch spot trong crypto, từ giá thực đến quyền sở hữu tài sản.

Degen Là Gì? Tìm Hiểu Về Văn Hóa Degenerate Và Token DEGEN Trên Gate
Khám phá Degen (DEGEN), token dựa trên meme đang định hình văn hóa Web3 và sự tham gia cộng đồng.

Ramp Là Gì? Tìm Hiểu Cách Ramp Mở Rộng Cầu Nối Giữa Tiền Pháp Định Và Crypto
Tìm hiểu cách ramp hỗ trợ chuyển đổi tiền pháp định sang crypto và giúp người dùng tiếp cận dễ dàng.

Hướng dẫn giao dịch PENGU USDT vĩnh viễn: Từ những điều cơ bản đến Quản lý rủi ro
Khi sự phổ biến của thị trường đồng Meme tiếp tục gia tăng, PENGU, như một đồng coin nóng mới nổi, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà giao dịch.