Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03478. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng USD là $60,285,333.32. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng USD đã giảm $-0.002582, biểu thị mức giảm -6.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng USD là $0.112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang USD là $0.03478 USD, với sự thay đổi -6.910000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0351 | -6.570000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03509 | -6.050000% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.0351, with a 24-hour trading change of -6.570000%, HUMA/USDT Spot is $0.0351 and -6.570000%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03509 and -6.050000%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HUMA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 0.03USD |
2HUMA | 0.06USD |
3HUMA | 0.1USD |
4HUMA | 0.13USD |
5HUMA | 0.17USD |
6HUMA | 0.2USD |
7HUMA | 0.24USD |
8HUMA | 0.27USD |
9HUMA | 0.31USD |
10HUMA | 0.34USD |
10000HUMA | 347.8USD |
50000HUMA | 1,739USD |
100000HUMA | 3,478USD |
500000HUMA | 17,390USD |
1000000HUMA | 34,780USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 28.75HUMA |
2USD | 57.5HUMA |
3USD | 86.25HUMA |
4USD | 115HUMA |
5USD | 143.76HUMA |
6USD | 172.51HUMA |
7USD | 201.26HUMA |
8USD | 230.01HUMA |
9USD | 258.76HUMA |
10USD | 287.52HUMA |
100USD | 2,875.21HUMA |
500USD | 14,376.07HUMA |
1000USD | 28,752.15HUMA |
5000USD | 143,760.78HUMA |
10000USD | 287,521.56HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang USD và USD sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUMA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.94INR |
![]() | Rp533.67IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.16THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.25RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.2TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.07JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.94 INR, 1 HUMA = Rp533.67 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.74 |
![]() | 0.004698 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 499.71 |
![]() | 229.14 |
![]() | 0.7748 |
![]() | 3.41 |
![]() | 500.25 |
![]() | 90,437.17 |
![]() | 1,823.61 |
![]() | 3,000.3 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 858.36 |
![]() | 0.004702 |
![]() | 13.33 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Pronóstico de HUMA 2025: Utilidad en el mundo real en la era PayFi
Explora la perspectiva de HUMA para 2025 mientras conecta DeFi con pagos del mundo real en el creciente movimiento PayFi.

Huma Finance: El pionero de PayFi en DeFi
Huma Finance es el primer protocolo PayFi del mundo basado en flujos de ingresos futuros.

Análisis de Yield Farming de Huma Finance: Rendimientos Reales y Estrategia Innovadora de Doble Modo
Cuando los rendimientos tradicionales de DeFi dependen de la inflación de tokens, Huma Finance ha transformado los flujos de pago globales en un motor de rendimiento.

Análisis del precio de Huma Token y perspectivas de inversión para 2025
Explora el potencial de aumento de precio de los tokens Huma en 2025 y su dominancia en el mercado de Web3.

¿Qué es Huma Finance? Predicción de precios de HUMA y análisis de valor
Huma Finance es el primer protocolo PayFi colateralizado por activos reales.

Token MOONDAO: La primera recompensa lunar de código abierto para la humanidad
MoonDAO es un grupo descentralizado que financia la exploración espacial, con el 65% de los tokens $MOONDAO en su recompensa lunar.