Pengu Thị trường hôm nay
Pengu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pengu chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01277. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,860,396,090 PENGU, tổng vốn hóa thị trường của Pengu tính bằng CAD là $1,089,556,307.59. Trong 24h qua, giá của Pengu tính bằng CAD đã tăng $0.000008919, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pengu tính bằng CAD là $0.0746, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005029.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PENGU sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PENGU sang CAD là $0.01277 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PENGU/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PENGU/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Pengu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009413 | 0.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009407 | 1.71% |
The real-time trading price of PENGU/USDT Spot is $0.009413, with a 24-hour trading change of 0.78%, PENGU/USDT Spot is $0.009413 and 0.78%, and PENGU/USDT Perpetual is $0.009407 and 1.71%.
Bảng chuyển đổi Pengu sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PENGU sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PENGU | 0.01CAD |
2PENGU | 0.02CAD |
3PENGU | 0.03CAD |
4PENGU | 0.05CAD |
5PENGU | 0.06CAD |
6PENGU | 0.07CAD |
7PENGU | 0.08CAD |
8PENGU | 0.1CAD |
9PENGU | 0.11CAD |
10PENGU | 0.12CAD |
10000PENGU | 127.78CAD |
50000PENGU | 638.93CAD |
100000PENGU | 1,277.86CAD |
500000PENGU | 6,389.32CAD |
1000000PENGU | 12,778.64CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PENGU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 78.25PENGU |
2CAD | 156.51PENGU |
3CAD | 234.76PENGU |
4CAD | 313.02PENGU |
5CAD | 391.27PENGU |
6CAD | 469.53PENGU |
7CAD | 547.78PENGU |
8CAD | 626.04PENGU |
9CAD | 704.3PENGU |
10CAD | 782.55PENGU |
100CAD | 7,825.55PENGU |
500CAD | 39,127.78PENGU |
1000CAD | 78,255.56PENGU |
5000CAD | 391,277.81PENGU |
10000CAD | 782,555.62PENGU |
Bảng chuyển đổi số tiền PENGU sang CAD và CAD sang PENGU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PENGU sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PENGU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pengu phổ biến
Pengu | 1 PENGU |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.91IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Pengu | 1 PENGU |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PENGU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PENGU = $0.01 USD, 1 PENGU = €0.01 EUR, 1 PENGU = ₹0.79 INR, 1 PENGU = Rp142.91 IDR, 1 PENGU = $0.01 CAD, 1 PENGU = £0.01 GBP, 1 PENGU = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.99 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 0.1461 |
![]() | 368.55 |
![]() | 170.89 |
![]() | 0.5717 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.73 |
![]() | 107,702.57 |
![]() | 1,338.45 |
![]() | 2,165.18 |
![]() | 0.1462 |
![]() | 615.7 |
![]() | 0.003522 |
![]() | 9.71 |
![]() | 130.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pengu của bạn
Nhập số lượng PENGU của bạn
Nhập số lượng PENGU của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pengu hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pengu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pengu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pengu sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pengu sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pengu sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pengu sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pengu (PENGU)

Pudgy Penguins 加密貨幣:2025 年價格、價值與投資策略
探索 Pudgy Penguins 現象:從 NFT 熱潮到全球品牌。

Pengu 加密貨幣:2025年價格分析與投資指南
深入了解Pengu 加密貨幣的2025年市場潛力,學習如何購買和交易,與其他模因幣進行比較,並發現制勝策略。

Pengu 代幣:2025年價格分析與投資指南
探索Pengu 代幣在2025年的爆炸性增長潛力。

Pengu代幣:2025年加密市場的耀眼Meme
Pengu 代幣是基於 Solana 區塊鏈的加密貨幣,隸屬於 Pudgy Penguins——一個以可愛企鵝形象爲核心的 NFT 項目。

PENGU 價格走勢如何?Pudgy Penguins 是什麼項目?
Pudgy Penguins 是加密貨幣領域最具代表性的NFT項目之一。

Pudgy Penguins 是什麼?PENGU 代幣如何交易?
Pudgy Penguins是加密貨幣領域最知名的NFT項目之一。
Tìm hiểu thêm về Pengu (PENGU)

PENGU: Nhịp đập của các chú chim cánh cụt béo phì

$PENGU, Đồng tiền chính thức của Pudgy Penguins và biểu tượng toàn cầu của cộng đồng và sự kiên cường

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH tiếp tục biểu hiện mạnh mẽ, Token PENGU Chính thức Ra Mắt để Giao Dịch
