Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩747.29. Với nguồn cung lưu hành là 7,448,809,305.83 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng KRW là ₩7,413,723,865,498,306.79. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng KRW đã giảm ₩-19.08, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng KRW là ₩3,995.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩65.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang KRW là ₩747.29 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5592 | -2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5591 | -2.77% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5592, with a 24-hour trading change of -2.51%, PI/USDT Spot is $0.5592 and -2.51%, and PI/USDT Perpetual is $0.5591 and -2.77%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 747.29KRW |
2PI | 1,494.58KRW |
3PI | 2,241.87KRW |
4PI | 2,989.17KRW |
5PI | 3,736.46KRW |
6PI | 4,483.75KRW |
7PI | 5,231.05KRW |
8PI | 5,978.34KRW |
9PI | 6,725.63KRW |
10PI | 7,472.93KRW |
100PI | 74,729.32KRW |
500PI | 373,646.6KRW |
1000PI | 747,293.21KRW |
5000PI | 3,736,466.07KRW |
10000PI | 7,472,932.15KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001338PI |
2KRW | 0.002676PI |
3KRW | 0.004014PI |
4KRW | 0.005352PI |
5KRW | 0.00669PI |
6KRW | 0.008028PI |
7KRW | 0.009367PI |
8KRW | 0.0107PI |
9KRW | 0.01204PI |
10KRW | 0.01338PI |
100000KRW | 133.81PI |
500000KRW | 669.08PI |
1000000KRW | 1,338.16PI |
5000000KRW | 6,690.81PI |
10000000KRW | 13,381.62PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang KRW và KRW sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.87INR |
![]() | Rp8,511.59IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.51THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽51.85RUB |
![]() | R$3.05BRL |
![]() | د.إ2.06AED |
![]() | ₺19.15TRY |
![]() | ¥3.96CNY |
![]() | ¥80.8JPY |
![]() | $4.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.56 USD, 1 PI = €0.5 EUR, 1 PI = ₹46.87 INR, 1 PI = Rp8,511.59 IDR, 1 PI = $0.76 CAD, 1 PI = £0.42 GBP, 1 PI = ฿18.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02401 |
![]() | 0.00000356 |
![]() | 0.0001477 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.173 |
![]() | 0.0005749 |
![]() | 0.002526 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.37 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.0001479 |
![]() | 0.6064 |
![]() | 195.59 |
![]() | 0.009149 |
![]() | 0.00000356 |
![]() | 0.1296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

الحالة الحالية لعملة Pi: صراع السعر وسط فتح 340 مليون عملة وزيادة الضجة الاجتماعية
إن الصراع الحالي لعملة Pi هو في الواقع طريق حتمي لكل سلسلة عامة ناشئة من الحركة إلى القيمة.

كيفية بيع عملة Pi في عام 2025: دليل لعشاق الأصول الرقمية
تعلم كيفية بيع عملة Pi بفعالية في عام 2025.

سعر شبكة Pi يثبت عند 0.65 دولار وسط ضغط فتح العملة
اعتبارًا من 5 يونيو 2025، سعر Pi اليوم مستقر حول 0.65 دولار، مما يعكس مستوى من الهدوء في السوق على الرغم من التقلبات الكامنة.

دور Spin في توسيع نظام DeFi البيئي الخاص بـ NEAR
بينما يستمر مجال DeFi في النمو عبر سلاسل الكتل من الطبقة الأولى، يبرز نظام NEAR البيئي بسرعة.

نظرة عامة على Spin (SPIN) - منصة بنية تحتية للـ DeFi على بروتوكول NEAR
في عالم التمويل اللامركزي (DeFi) الذي يتطور بسرعة، سبين (SPIN)

PI_USDT: العملة الرسمية لشبكة Pi تحقق جذبًا حقيقيًا في السوق على Gate
عملة الشبكة Pi الرسمية تحقق زخمًا حقيقيًا في السوق على Gate