Playbux Thị trường hôm nay
Playbux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Playbux chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,690,000 PBUX, tổng vốn hóa thị trường của Playbux tính bằng INR là ₹933,968,774.55. Trong 24h qua, giá của Playbux tính bằng INR đã tăng ₹0.05021, biểu thị mức tăng +13.050000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Playbux tính bằng INR là ₹80.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.193.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBUX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBUX sang INR là ₹0.4351 INR, với sự thay đổi +13.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBUX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBUX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Playbux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005211 | +12.71% |
The real-time trading price of PBUX/USDT Spot is $0.005211, with a 24-hour trading change of +12.71%, PBUX/USDT Spot is $0.005211 and +12.71%, and PBUX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Playbux sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PBUX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBUX | 0.43INR |
2PBUX | 0.87INR |
3PBUX | 1.31INR |
4PBUX | 1.74INR |
5PBUX | 2.18INR |
6PBUX | 2.62INR |
7PBUX | 3.05INR |
8PBUX | 3.49INR |
9PBUX | 3.93INR |
10PBUX | 4.37INR |
1000PBUX | 437.01INR |
5000PBUX | 2,185.05INR |
10000PBUX | 4,370.1INR |
50000PBUX | 21,850.51INR |
100000PBUX | 43,701.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PBUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.28PBUX |
2INR | 4.57PBUX |
3INR | 6.86PBUX |
4INR | 9.15PBUX |
5INR | 11.44PBUX |
6INR | 13.72PBUX |
7INR | 16.01PBUX |
8INR | 18.3PBUX |
9INR | 20.59PBUX |
10INR | 22.88PBUX |
100INR | 228.82PBUX |
500INR | 1,144.13PBUX |
1000INR | 2,288.27PBUX |
5000INR | 11,441.37PBUX |
10000INR | 22,882.75PBUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBUX sang INR và INR sang PBUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PBUX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PBUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Playbux phổ biến
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp79.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | ₽0.48RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.75JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBUX = $0.01 USD, 1 PBUX = €0 EUR, 1 PBUX = ₹0.44 INR, 1 PBUX = Rp79.02 IDR, 1 PBUX = $0.01 CAD, 1 PBUX = £0 GBP, 1 PBUX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3376 |
![]() | 0.00005106 |
![]() | 0.001594 |
![]() | 1.68 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007845 |
![]() | 0.03045 |
![]() | 5.98 |
![]() | 22.14 |
![]() | 1,364.06 |
![]() | 0.0016 |
![]() | 6.75 |
![]() | 19 |
![]() | 0.00005106 |
![]() | 0.135 |
![]() | 12.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Playbux (PBUX) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng PBUX của bạn
Nhập số lượng PBUX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Playbux hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Playbux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Playbux sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Playbux sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Playbux sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Playbux (PBUX)

Liệu WEMIX Có Đang Bị Định Giá Thấp? Xu Hướng Giá & Góc Nhìn Thị Trường
Khi câu chuyện về GameFi và DeFi đang dần nóng trở lại trong năm 2025, WEMIX—dự án blockchain do studio game Hàn Quốc Wemade phát triển

Giza: Phân tích tình trạng dự án
Giza là một dự án tài chính phi tập trung được phát triển dựa trên khái niệm "các đại lý tài chính do AI điều khiển.

Velas nhanh đến mức nào? Khám phá kiến trúc tốc độ cao của VLX
Trong cuộc đua xây dựng các blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao, Velas (VLX)

Ngoài Chơi Game: Những Khám Phá Mới Về Tài Sản Game Được Điều Khiển Bởi Web3 và AI
Beyond Gaming là một dự án khám phá kết hợp công nghệ blockchain và AI, tập trung vào lĩnh vực game Web3.

Velas và Tích hợp AI: Cách VLX Hỗ Trợ dApp Thông Minh
Trong bối cảnh Web3 đang dần chuyển mình với sự kết hợp giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI), Velas (VLX)

Ref Finance là gì?
Ref Finance, là một dự án DeFi quan trọng trên giao thức NEAR, có kiến trúc kỹ thuật hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu DeFi chính và có lợi thế hỗ trợ tài sản đa chuỗi.