Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Puffverse chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của Puffverse tính bằng INR là ₹17,149,826,957.47. Trong 24h qua, giá của Puffverse tính bằng INR đã tăng ₹0.005087, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffverse tính bằng INR là ₹15.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang INR là ₹1.76 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFVS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02105 | 0.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02099 | 0.19% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.02105, with a 24-hour trading change of 0.28%, PFVS/USDT Spot is $0.02105 and 0.28%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.02099 and 0.19%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PFVS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 1.76INR |
2PFVS | 3.52INR |
3PFVS | 5.28INR |
4PFVS | 7.04INR |
5PFVS | 8.8INR |
6PFVS | 10.56INR |
7PFVS | 12.32INR |
8PFVS | 14.08INR |
9PFVS | 15.84INR |
10PFVS | 17.6INR |
100PFVS | 176.02INR |
500PFVS | 880.11INR |
1000PFVS | 1,760.23INR |
5000PFVS | 8,801.19INR |
10000PFVS | 17,602.38INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5681PFVS |
2INR | 1.13PFVS |
3INR | 1.7PFVS |
4INR | 2.27PFVS |
5INR | 2.84PFVS |
6INR | 3.4PFVS |
7INR | 3.97PFVS |
8INR | 4.54PFVS |
9INR | 5.11PFVS |
10INR | 5.68PFVS |
1000INR | 568.1PFVS |
5000INR | 2,840.52PFVS |
10000INR | 5,681.04PFVS |
50000INR | 28,405.24PFVS |
100000INR | 56,810.48PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang INR và INR sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PFVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp319.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽1.95RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.03JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.02 USD, 1 PFVS = €0.02 EUR, 1 PFVS = ₹1.76 INR, 1 PFVS = Rp319.63 IDR, 1 PFVS = $0.03 CAD, 1 PFVS = £0.02 GBP, 1 PFVS = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.36 |
![]() | 0.00005838 |
![]() | 0.002645 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.9 |
![]() | 0.009496 |
![]() | 0.04436 |
![]() | 5.98 |
![]() | 936.61 |
![]() | 22.07 |
![]() | 38.81 |
![]() | 0.002646 |
![]() | 10.87 |
![]() | 0.00005867 |
![]() | 0.1802 |
![]() | 0.01284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Puffverse của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

PFVS代幣:元宇宙與GameFi領域的新星
Puffverse是一個類似迪士尼的3D元宇宙夢幻世界,旨在連接Web3中的虛擬世界與Web2中的現實

Puffverse (PFVS) 現已在Gate上交易:Web3遊戲的新前沿
Puffverse (PFVS)是建立在Ronin區塊鏈上的區塊鏈動力遊戲生態系統

Gate Launchpad上的PFVS代幣銷售:GameFi代幣發行的新標準
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被視爲今年最受期待的代幣發售之一

有哪些知名 Crypto Launchpad 項目?解析 Gate 首期項目 PFVS 表現
Crypto Launchpad 正從單純的募資工具演變爲項目孵化 + 社區共建 + 收益捕獲的多維平台。

Puffverse (PFVS) Launchpad 倒計時:餘幣寶新手享 100% 年化,搶抓高收益機會
Gate 推出的 USDT 7 天定期理財 100% 年化活動

什麼是PFVS(Puffverse)?它如何引領2025年雲遊戲趨勢?
Puffverse元宇宙正引領2025年元宇宙遊戲的革命性變革。