Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,421,241.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,925,147.64 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng IDR là Rp19,280,287,474,590,018,497.89. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng IDR đã tăng Rp115,636.71, biểu thị mức tăng +5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng IDR là Rp4,449,435.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,597.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $159.01 | 5.28% | |
![]() Giao ngay | $159.01 | 5.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $159 | 4.97% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $159.01, with a 24-hour trading change of 5.28%, SOL/USDT Spot is $159.01 and 5.28%, and SOL/USDT Perpetual is $159 and 4.97%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 2,421,241.51IDR |
2SOL | 4,842,483.03IDR |
3SOL | 7,263,724.54IDR |
4SOL | 9,684,966.06IDR |
5SOL | 12,106,207.57IDR |
6SOL | 14,527,449.09IDR |
7SOL | 16,948,690.6IDR |
8SOL | 19,369,932.12IDR |
9SOL | 21,791,173.63IDR |
10SOL | 24,212,415.15IDR |
100SOL | 242,124,151.5IDR |
500SOL | 1,210,620,757.53IDR |
1000SOL | 2,421,241,515.07IDR |
5000SOL | 12,106,207,575.38IDR |
10000SOL | 24,212,415,150.77IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000000413SOL |
2IDR | 0.000000826SOL |
3IDR | 0.000001239SOL |
4IDR | 0.000001652SOL |
5IDR | 0.000002065SOL |
6IDR | 0.000002478SOL |
7IDR | 0.000002891SOL |
8IDR | 0.000003304SOL |
9IDR | 0.000003717SOL |
10IDR | 0.00000413SOL |
1000000000IDR | 413.01SOL |
5000000000IDR | 2,065.05SOL |
10000000000IDR | 4,130.11SOL |
50000000000IDR | 20,650.56SOL |
100000000000IDR | 41,301.12SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang IDR và IDR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $159.61USD |
![]() | €142.99EUR |
![]() | ₹13,334.2INR |
![]() | Rp2,421,241.52IDR |
![]() | $216.5CAD |
![]() | £119.87GBP |
![]() | ฿5,264.38THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽14,749.35RUB |
![]() | R$868.17BRL |
![]() | د.إ586.17AED |
![]() | ₺5,447.87TRY |
![]() | ¥1,125.76CNY |
![]() | ¥22,984.11JPY |
![]() | $1,243.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $159.61 USD, 1 SOL = €142.99 EUR, 1 SOL = ₹13,334.2 INR, 1 SOL = Rp2,421,241.52 IDR, 1 SOL = $216.5 CAD, 1 SOL = £119.87 GBP, 1 SOL = ฿5,264.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001777 |
![]() | 0.0000003005 |
![]() | 0.00001229 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 0.00004954 |
![]() | 0.0002065 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1696 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.04624 |
![]() | 0.00001232 |
![]() | 0.0000003013 |
![]() | 0.0008408 |
![]() | 23.6 |
![]() | 0.009698 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

什麼是ORCA(ORCA)?了解使用CLMM機制的Solana上的去中心化交易所(2025)
隨着流動性湧入Solana生態系統,Orca去中心化交易所已成爲資本高效兌換的典範。

2025 年加密貨幣 Top 3 價格預測:比特幣、以太坊、Solana 能否引爆牛市?
加密市場在 2025 年迎來爆發式增長,比特幣屢創新高。

Zebec Network 2025:基於 Solana 的實時加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上變革性的實時加密支付協議。

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

Solana 聯合創始人個人數據泄露,壞人索要 40 BTC 贖金
當消息傳出Solana的一位聯合創始人的個人數據被泄露時,整個加密世界震驚了。

STB:Solana上的創新DEX,引領穩定幣交易新潮流
STB(Stable)是Solana區塊鏈上的一個創新去中心化交易所,專注於穩定幣交易
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
