Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sophon chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp553.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của Sophon tính bằng IDR là Rp16,808,029,163,421,691.94. Trong 24h qua, giá của Sophon tính bằng IDR đã tăng Rp74.84, biểu thị mức tăng +15.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sophon tính bằng IDR là Rp1,212.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp455.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang IDR là Rp553.99 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +15.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOPH/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03653 | 14.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03649 | 13.75% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.03653, with a 24-hour trading change of 14.62%, SOPH/USDT Spot is $0.03653 and 14.62%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.03649 and 13.75%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOPH sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 532.91IDR |
2SOPH | 1,065.82IDR |
3SOPH | 1,598.73IDR |
4SOPH | 2,131.65IDR |
5SOPH | 2,664.56IDR |
6SOPH | 3,197.47IDR |
7SOPH | 3,730.38IDR |
8SOPH | 4,263.3IDR |
9SOPH | 4,796.21IDR |
10SOPH | 5,329.12IDR |
100SOPH | 53,291.28IDR |
500SOPH | 266,456.4IDR |
1000SOPH | 532,912.81IDR |
5000SOPH | 2,664,564.07IDR |
10000SOPH | 5,329,128.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001876SOPH |
2IDR | 0.003752SOPH |
3IDR | 0.005629SOPH |
4IDR | 0.007505SOPH |
5IDR | 0.009382SOPH |
6IDR | 0.01125SOPH |
7IDR | 0.01313SOPH |
8IDR | 0.01501SOPH |
9IDR | 0.01688SOPH |
10IDR | 0.01876SOPH |
100000IDR | 187.64SOPH |
500000IDR | 938.23SOPH |
1000000IDR | 1,876.47SOPH |
5000000IDR | 9,382.39SOPH |
10000000IDR | 18,764.79SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang IDR và IDR sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOPH sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.05INR |
![]() | Rp554IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.2THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽3.37RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.26JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.04 USD, 1 SOPH = €0.03 EUR, 1 SOPH = ₹3.05 INR, 1 SOPH = Rp554 IDR, 1 SOPH = $0.05 CAD, 1 SOPH = £0.03 GBP, 1 SOPH = ฿1.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002045 |
![]() | 0.0000003278 |
![]() | 0.00001445 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01676 |
![]() | 0.00005321 |
![]() | 0.0002496 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.26 |
![]() | 0.1235 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.00001448 |
![]() | 0.06181 |
![]() | 0.0000003203 |
![]() | 0.0009145 |
![]() | 0.00007483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sophon của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

Precio del Token Soph: Análisis del Mercado 2025 y Guía de Compra
Sumérgete en el mundo de Soph coin con nuestra guía completa.

Cómo reclamar el Airdrop de SOPH: Guía completa para la distribución de 2025
Descubre el Airdrop SOPH 2025: Aprende sobre la elegibilidad, el proceso de reclamación y las estrategias de maximización.

Predicción de precios de SOPH: Tendencias del mercado 2025 y perspectiva de inversión
Explora la predicción de precio de SOPH para 2025, analizando la dinámica del mercado

Sophon (SOPH): El Token de IA que potencia la infraestructura de Agentes Inteligentes en Web3
Sophon es una plataforma de blockchain modular de Capa 2 centrada en habilitar agentes inteligentes impulsados por IA.

¿Qué es la red Sophon? Predicción del precio de SOPH Coin
Sophon Network es una red de alto rendimiento de Layer 2 construida utilizando tecnología ZK Stack.

Token SOPH (Sophon): La profunda integración de GameFi y Metaverso
El token SOPH y el proyecto Sophon detrás de él se están convirtiendo gradualmente en temas candentes en los campos de GameFi y Metaverso