SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng CNY là ¥523,603,757.8. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng CNY đã tăng ¥0.002542, biểu thị mức tăng +4.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng CNY là ¥2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang CNY là ¥0.06186 CNY, với sự thay đổi +4.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008781 | +4.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00879 | +4.27% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.008781, with a 24-hour trading change of +4.28%, F/USDT Spot is $0.008781 and +4.28%, and F/USDT Perpetual is $0.00879 and +4.27%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi F sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.06CNY |
2F | 0.12CNY |
3F | 0.18CNY |
4F | 0.24CNY |
5F | 0.31CNY |
6F | 0.37CNY |
7F | 0.43CNY |
8F | 0.49CNY |
9F | 0.55CNY |
10F | 0.62CNY |
10000F | 621.52CNY |
50000F | 3,107.63CNY |
100000F | 6,215.27CNY |
500000F | 31,076.39CNY |
1000000F | 62,152.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.08F |
2CNY | 32.17F |
3CNY | 48.26F |
4CNY | 64.35F |
5CNY | 80.44F |
6CNY | 96.53F |
7CNY | 112.62F |
8CNY | 128.71F |
9CNY | 144.8F |
10CNY | 160.89F |
100CNY | 1,608.93F |
500CNY | 8,044.69F |
1000CNY | 16,089.38F |
5000CNY | 80,446.9F |
10000CNY | 160,893.8F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang CNY và CNY sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp133.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.26JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.73 INR, 1 F = Rp133.05 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.39 |
![]() | 0.0005986 |
![]() | 0.02371 |
![]() | 71.02 |
![]() | 25.12 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 0.4355 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,793.3 |
![]() | 353.7 |
![]() | 234.19 |
![]() | 0.02392 |
![]() | 95.84 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0006019 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

MEMEFI là gì? Ngày niêm yết MEMEFI là khi nào?
Tại giao điểm giữa cơn sốt MEME và chủ nghĩa thực dụng, MEMEFI cố gắng định nghĩa lại giá trị cộng đồng thông qua việc chia sẻ doanh thu và kinh tế token động.

FITFI là gì? Cách mua đồng FITFI?
Nếu thành công trong việc hiện thực hóa việc ươm tạo ứng dụng bên thứ ba và mở rộng chuỗi chéo, Step App dự kiến sẽ định hình lại mô hình kinh tế thể chất Web3, thúc đẩy sự phát triển của FITFI từ một token quản trị thành một trung tâm giá trị sinh thái.

Hiệu suất giá MEMEFI Coin, Dự đoán tương lai và Triển vọng cho Hệ sinh thái Game Web3
Thành công của MEMEFI phụ thuộc vào việc nó có thể chuyển đổi hành vi xã hội hàng ngày của 52 triệu người dùng Telegram thành các hoạt động kinh tế bền vững trên chuỗi.

Giá Token FRA 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá dự đoán giá của FRAG Token vào năm 2025, hướng dẫn mua sắm và vai trò của nó trong trò chơi Web3.

Dự đoán giá HIFI Coin: Xu hướng thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá dự đoán giá của đồng HIFI vào năm 2025, phân tích xu hướng thị trường, các tính năng đổi mới và tiềm năng dài hạn của nó trong hệ sinh thái Web3.

XRP Futures OI Tăng 30% — Liệu Sự Bùng Nổ Giá Sắp Xảy Ra?
Dữ liệu từ CoinGlass cho thấy tổng lãi suất mở trên thị trường cho XRP đã đạt đỉnh 7.9 tỷ USD, thiết lập mức cao lịch sử mới.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop F và Chia sẻ $10,000 $F

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)
