Tỷ giá hối đoái JPY sang USDT hôm nay
So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái JPY/USDT đã giảm.
Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Japanese Yen (JPY) sang Tether (USDT) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 USDT xấp xỉ là ¥144.08, với sự thay đổi 24h là -0.003600%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái JPY sang USDT đạt mức cao là ¥144.2 cho mỗi 1 USDT và mức thấp là ¥144.05 cho mỗi 1 USDT.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái JPY sang USDT đạt đỉnh ở mức ¥144.2 cho mỗi 1 USDT và chạm đáy ở mức ¥143.94 cho mỗi 1 USDT.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1 JPY sang USDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.00694 USDT sang JPY là ¥1 JPY, với sự thay đổi -0.003600% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.00694 USDT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDT/-- Spot is $ and --, and USDT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Tether sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 144.08JPY |
2USDT | 288.16JPY |
3USDT | 432.24JPY |
4USDT | 576.32JPY |
5USDT | 720.41JPY |
6USDT | 864.49JPY |
7USDT | 1,008.57JPY |
8USDT | 1,152.65JPY |
9USDT | 1,296.74JPY |
10USDT | 1,440.82JPY |
100USDT | 14,408.24JPY |
500USDT | 72,041.23JPY |
1000USDT | 144,082.47JPY |
5000USDT | 720,412.36JPY |
10000USDT | 1,440,824.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00694USDT |
2JPY | 0.01388USDT |
3JPY | 0.02082USDT |
4JPY | 0.02776USDT |
5JPY | 0.0347USDT |
6JPY | 0.04164USDT |
7JPY | 0.04858USDT |
8JPY | 0.05552USDT |
9JPY | 0.06246USDT |
10JPY | 0.0694USDT |
100000JPY | 694.04USDT |
500000JPY | 3,470.23USDT |
1000000JPY | 6,940.46USDT |
5000000JPY | 34,702.34USDT |
10000000JPY | 69,404.69USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang JPY và JPY sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 0.00694Tether phổ biến
Tether | 0.00694 USDT |
---|---|
![]() | $0.00694USD |
![]() | €0.006246EUR |
![]() | ₹0.5801INR |
![]() | Rp105.33IDR |
![]() | $0.009438CAD |
![]() | £0.005205GBP |
![]() | ฿0.229THB |
Tether | 0.00694 USDT |
---|---|
![]() | ₽0.6416RUB |
![]() | R$0.03775BRL |
![]() | د.إ0.02546AED |
![]() | ₺0.237TRY |
![]() | ¥0.04899CNY |
![]() | ¥0.9999JPY |
![]() | $0.05413HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.00694 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.00694 USDT = $0.00694 USD, 0.00694 USDT = €0.006246 EUR, 0.00694 USDT = ₹0.5801 INR, 0.00694 USDT = Rp105.33 IDR, 0.00694 USDT = $0.009438 CAD, 0.00694 USDT = £0.005205 GBP, 0.00694 USDT = ฿0.229 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2124 |
![]() | 0.00003275 |
![]() | 0.001419 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005399 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 636.21 |
![]() | 12.68 |
![]() | 20.97 |
![]() | 0.001422 |
![]() | 5.91 |
![]() | 0.00003282 |
![]() | 0.093 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi JPY sang USDT
Nhập số lượng JPY của bạn
Nhập số lượng JPY của bạn
Chọn Tether(USDT)
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Japanese Yen hiện tại theo Tether hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

BNB USDT 今日 2025: 趋势、风险与价格预测
探索BNB USDT价格趋势、2025年的预测以及每个加密交易者应了解的关键风险。

MUBARAK/USDT 价格预测:中东文化 Meme 币的爆发潜力
CZ 曾购买 MUBARAK 代币并更换社交媒体头像,推动代币暴涨。

Gate 余币宝:抓住 USDT 年化高达 4% 的稳健理财机遇
抓住 USDT 年化高达 4% 的稳健理财机遇

IMT_USDT在2025年:Immortal Rising 2的GameFi强者推动市场动能
IMT代币是《不朽崛起2》的原生代币,是Gate上表现最好的资产。

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代币市场的复兴
Ravencoin的RVN_USDT交易对在Gate上脱颖而出,作为一个展现强大技术基础和实际应用的代币。

LPT_USDT: Livepeer 的去中心化视频基础设施突破之路
Livepeer旨在革新去中心化视频流媒体,其代币LPT现在正受到开发者和交易者的持续关注和日益增长的兴趣。
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
