Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.134. Với nguồn cung lưu hành là 38,089,728.86 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng HKD là $39,770,612.56. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng HKD đã giảm $-0.005558, biểu thị mức giảm -3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng HKD là $13.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang HKD là $0.134 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0172 | -3.82% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.0172, with a 24-hour trading change of -3.82%, VSX/USDT Spot is $0.0172 and -3.82%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VSX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.13HKD |
2VSX | 0.26HKD |
3VSX | 0.4HKD |
4VSX | 0.53HKD |
5VSX | 0.67HKD |
6VSX | 0.8HKD |
7VSX | 0.93HKD |
8VSX | 1.07HKD |
9VSX | 1.2HKD |
10VSX | 1.34HKD |
1000VSX | 134.01HKD |
5000VSX | 670.05HKD |
10000VSX | 1,340.1HKD |
50000VSX | 6,700.52HKD |
100000VSX | 13,401.05HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.46VSX |
2HKD | 14.92VSX |
3HKD | 22.38VSX |
4HKD | 29.84VSX |
5HKD | 37.31VSX |
6HKD | 44.77VSX |
7HKD | 52.23VSX |
8HKD | 59.69VSX |
9HKD | 67.15VSX |
10HKD | 74.62VSX |
100HKD | 746.21VSX |
500HKD | 3,731.05VSX |
1000HKD | 7,462.1VSX |
5000HKD | 37,310.5VSX |
10000HKD | 74,621VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang HKD và HKD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VSX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.92IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.02 USD, 1 VSX = €0.02 EUR, 1 VSX = ₹1.44 INR, 1 VSX = Rp260.92 IDR, 1 VSX = $0.02 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006233 |
![]() | 0.0266 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.39 |
![]() | 0.1 |
![]() | 0.467 |
![]() | 64.19 |
![]() | 17,891.52 |
![]() | 236.33 |
![]() | 399.41 |
![]() | 0.02691 |
![]() | 112.15 |
![]() | 0.0006232 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.1343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

什么是 APT:解读 Aptos 区块链及其 2025 年潜力
了解什么是 APT,以及为什么 Aptos 区块链在 2025 年正在革新 Web3。

Velo 加密货币:2025 年价格、技术与 DeFi 应用
通过 2025 年的价格预测、创新的区块链技术、DeFi 应用和质押奖励,探索 Velo 在加密市场中的潜力。

Floki:2025 年 Meme 代币与生态系统的投资潜力
Floki 在 2025 年凭借其多功能生态和营销策略成为 Meme 代币中的佼佼者

2025年RLC加密货币:价格、实用性和Web3投资者购买指南
发现RLC加密货币的爆炸性增长,它是去中心化云计算领域的Web3颠覆者。

2025 年 SPELL 代币价格分析与展望
探索 2025 年 SPELL 代币的未来!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 与 Meme 代币的投资热潮
“Dog to the Moon” 起源于 Dogecoin,一种以 Shiba Inu 狗为标志的加密货币