Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥60.01. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng JPY là ¥10,803,711,083,105.69. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.718, biểu thị mức giảm -1.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng JPY là ¥139.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang JPY là ¥60.01 JPY, với sự thay đổi -1.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4165 | -1.350000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4155 | -2.100000% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4165, with a 24-hour trading change of -1.350000%, WAL/USDT Spot is $0.4165 and -1.350000%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4155 and -2.100000%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 59.91JPY |
2WAL | 119.83JPY |
3WAL | 179.75JPY |
4WAL | 239.67JPY |
5WAL | 299.59JPY |
6WAL | 359.51JPY |
7WAL | 419.43JPY |
8WAL | 479.35JPY |
9WAL | 539.27JPY |
10WAL | 599.19JPY |
100WAL | 5,991.91JPY |
500WAL | 29,959.55JPY |
1000WAL | 59,919.1JPY |
5000WAL | 299,595.53JPY |
10000WAL | 599,191.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01668WAL |
2JPY | 0.03337WAL |
3JPY | 0.05006WAL |
4JPY | 0.06675WAL |
5JPY | 0.08344WAL |
6JPY | 0.1001WAL |
7JPY | 0.1168WAL |
8JPY | 0.1335WAL |
9JPY | 0.1502WAL |
10JPY | 0.1668WAL |
10000JPY | 166.89WAL |
50000JPY | 834.45WAL |
100000JPY | 1,668.91WAL |
500000JPY | 8,344.58WAL |
1000000JPY | 16,689.16WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang JPY và JPY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.82INR |
![]() | Rp6,322.75IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.75THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽38.52RUB |
![]() | R$2.27BRL |
![]() | د.إ1.53AED |
![]() | ₺14.23TRY |
![]() | ¥2.94CNY |
![]() | ¥60.02JPY |
![]() | $3.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.42 USD, 1 WAL = €0.37 EUR, 1 WAL = ₹34.82 INR, 1 WAL = Rp6,322.75 IDR, 1 WAL = $0.57 CAD, 1 WAL = £0.31 GBP, 1 WAL = ฿13.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2164 |
![]() | 0.00003241 |
![]() | 0.001432 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005382 |
![]() | 0.02385 |
![]() | 3.47 |
![]() | 633.54 |
![]() | 12.7 |
![]() | 20.99 |
![]() | 0.001431 |
![]() | 5.99 |
![]() | 0.00003244 |
![]() | 0.09105 |
![]() | 0.007248 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Walrus (WAL) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Token WalletConnect: Руководство по интеграции и примеры использования для разработчиков Web3 в 2025 году
Изучите будущее Web3 с Токеном WalletConnect в 2025 году.

Что такое WalletConnect Coin? Полное руководство по WALLET Токену и как получить Аирдроп
КошелекConnect намекнул на запуск своего токена.

Токен WalletConnect (WCT): Укрепление будущего связей Web3
КошелекConnect всегда был ключевым слоем инфраструктуры в экосистеме Web3.

Токен WCT: Основная движущая сила сети WalletConnect
Токены WalletConnect (WCT) становятся ключевой инфраструктурой для соединения кошельков и децентрализованных приложений (DApps)

Что такое Wall Street Pepe? Какова производительность цены Wall Street Pepes?
Успешное размещение и быстрый рост Wall Street Pepe (WEPE) демонстрируют огромный потенциал и влияние мем-монет на текущем рынке.

Какова тенденция цены токена WCT? Что такое проект WalletConnect?
WalletConnect строит инфраструктуру ценового интернета путем стандартизации протоколов коммуникации.